ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 18/01/2024
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến t🐟hiết các ꩵtỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...


Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 18/01/2024 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tây Ninh |
1K3 |
49 |
724 |
1520 5950 1920 |
8828 |
74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 |
22761 29644 |
80096 |
52020 |
993362 |
|
An Giang |
AG-1K3 |
87 |
190 |
4975 9789 1765 |
3606 |
82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 |
78449 98784 |
14919 |
34468 |
567982 |
|
Bình Thuận |
1K3 |
39 |
139 |
9823 4610 0772 |
5050 |
99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
76390 16613 |
21082 |
45605 |
487423 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 18/01/2024 - XỔ SỐ Hà Nội
Thứ năm |
Ngày: 18/01/2024 XSMB |
Giải thưởng (đ) |
Giải ĐB |
54998 |
# |
Giải nhất |
54578 |
# |
Giải nhì |
92914 81659 |
# |
Giải ba |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
# |
Giải tư |
0717 5736 1747 7684 |
# |
Giải năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
# |
Giải sáu |
933 271 914 |
# |
Giải bảy |
77 23 11 48 |
# |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 18/01/2024 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Bình Định |
XSBDI |
40 |
820 |
3414 5874 7685 |
3725 |
89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 |
29264 45132 |
09504 |
26456 |
355932 |
|
Quảng Trị |
XSQT |
48 |
775 |
6253 7179 4205 |
5219 |
60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
01013 36343 |
86727 |
37277 |
384727 |
|
Quảng Bình |
XSQB |
77 |
886 |
4999 2141 4597 |
4847 |
29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
07375 19022 |
10299 |
38739 |
471039 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|