KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83834 |
Giải nhất |
05729 |
Giải nhì |
25337 47185 |
Giải ba |
56093 22559 78787 10954 44723 12280 |
Giải tư |
9079 8726 3777 8287 |
Giải năm |
2316 1567 3644 4908 5114 8773 |
Giải sáu |
486 426 813 |
Giải bảy |
84 83 35 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | | 1 | 3,4,6 | | 2 | 3,62,9 | 1,2,7,8 9 | 3 | 4,5,7 | 1,3,4,5 8 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 4,6,9 | 1,22,5,8 | 6 | 7 | 3,6,7,82 | 7 | 3,7,9 | 0 | 8 | 0,3,4,5 6,72 | 2,5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41626 |
Giải nhất |
34728 |
Giải nhì |
48117 43712 |
Giải ba |
97282 05910 82990 47654 44331 35280 |
Giải tư |
3564 9565 0696 8667 |
Giải năm |
0817 0540 5805 6542 6563 5021 |
Giải sáu |
168 659 249 |
Giải bảy |
48 20 82 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 9 | 0 | 5 | 2,3 | 1 | 0,2,72 | 1,4,82 | 2 | 0,1,6,8 | 6 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 0,2,8,9 | 0,6 | 5 | 4,9 | 2,92 | 6 | 3,4,5,7 8 | 12,6 | 7 | | 2,4,6 | 8 | 0,22 | 4,5 | 9 | 0,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28575 |
Giải nhất |
59876 |
Giải nhì |
49328 70783 |
Giải ba |
59968 05926 14614 37350 86922 53519 |
Giải tư |
6838 4147 2441 3494 |
Giải năm |
5686 2812 6271 3032 6921 2846 |
Giải sáu |
843 816 838 |
Giải bảy |
72 39 78 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,4,7 | 1 | 2,4,6,9 | 1,2,3,7 | 2 | 1,2,6,8 | 4,82 | 3 | 2,82,9 | 1,9 | 4 | 1,3,6,7 | 7 | 5 | 0 | 1,2,4,7 8 | 6 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 8 | 2,32,6,7 | 8 | 32,6 | 1,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90207 |
Giải nhất |
15630 |
Giải nhì |
23189 86632 |
Giải ba |
36629 16147 30859 45351 39869 01392 |
Giải tư |
7221 7083 9733 9366 |
Giải năm |
1888 0579 3826 5718 5558 4007 |
Giải sáu |
692 856 610 |
Giải bảy |
62 35 99 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 72 | 2,5 | 1 | 0,8 | 3,6,92 | 2 | 1,6,9 | 3,8 | 3 | 0,2,3,5 | | 4 | 7 | 3 | 5 | 1,6,8,9 | 2,5,6 | 6 | 2,6,9 | 02,4 | 7 | 92 | 1,5,8 | 8 | 3,8,9 | 2,5,6,72 8,9 | 9 | 22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32583 |
Giải nhất |
36753 |
Giải nhì |
32938 32734 |
Giải ba |
65103 69157 01075 99116 17527 81693 |
Giải tư |
7799 8005 6158 1578 |
Giải năm |
4653 4763 4604 4873 1118 7201 |
Giải sáu |
394 162 456 |
Giải bảy |
87 47 43 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,4,5 | 0 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 7 | 0,4,52,6 7,8,9 | 3 | 4,8 | 0,3,9 | 4 | 0,3,7 | 0,7 | 5 | 32,6,7,8 | 1,5 | 6 | 2,3 | 2,4,5,8 | 7 | 3,5,8 | 1,3,5,7 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35910 |
Giải nhất |
99493 |
Giải nhì |
69352 89436 |
Giải ba |
16694 52977 22659 18292 54543 34382 |
Giải tư |
2534 7370 1714 9165 |
Giải năm |
2325 8547 0976 2351 2615 1982 |
Giải sáu |
763 223 020 |
Giải bảy |
05 25 33 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0,4,5 | 5,83,9 | 2 | 0,3,52 | 2,3,4,6 9 | 3 | 3,4,6 | 1,3,9 | 4 | 3,7 | 0,1,22,6 | 5 | 1,2,9 | 3,7 | 6 | 3,5 | 4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 23 | 5 | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22483 |
Giải nhất |
03083 |
Giải nhì |
24558 53582 |
Giải ba |
76385 35358 49507 54457 29395 17469 |
Giải tư |
5895 6358 8973 0770 |
Giải năm |
9430 8170 1806 6822 2796 7044 |
Giải sáu |
708 278 824 |
Giải bảy |
45 70 30 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,73 | 0 | 6,7,8 | 6 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | 7,82 | 3 | 02 | 2,4 | 4 | 4,5 | 4,8,92 | 5 | 7,83 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 03,3,8 | 0,53,7 | 8 | 2,32,5 | 6 | 9 | 52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ🐠t:ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ /🅺 vé 5 chữ s🌠ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|