KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98819 |
Giải nhất |
44179 |
Giải nhì |
96294 96108 |
Giải ba |
61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
Giải tư |
6484 4112 0063 8515 |
Giải năm |
4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
Giải sáu |
957 130 489 |
Giải bảy |
17 45 96 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,2,5,7 92 | 1 | 2 | | 6,7 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 5 | 1,4,5,8 | 5 | 5,72,8 | 7,9 | 6 | 1,3,8 | 1,52 | 7 | 0,3,6,9 | 0,3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 12,7,8 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
42902 |
Giải nhất |
92559 |
Giải nhì |
98712 08709 |
Giải ba |
03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
Giải tư |
1559 3221 3343 0895 |
Giải năm |
4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
Giải sáu |
314 495 258 |
Giải bảy |
55 94 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,5,6,9 | 2 | 1 | 2,4 | 0,1,8 | 2 | 1 | 4,6,9 | 3 | 9 | 1,9 | 4 | 0,3,92 | 0,52,92 | 5 | 52,8,92 | 0,7 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 0,3,42,52 7 | 9 | 3,4,52 |
|
|
Giải ĐB |
28914 |
Giải nhất |
63988 |
Giải nhì |
66992 90797 |
Giải ba |
99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
Giải tư |
5147 2189 6051 0363 |
Giải năm |
3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
Giải sáu |
342 556 502 |
Giải bảy |
24 66 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,9 | 1,52 | 1 | 1,3,4 | 0,4,5,9 | 2 | 3,4 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 1,2 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 12,2,6 | 5,62 | 6 | 3,62 | 3,4,92 | 7 | 9 | 82 | 8 | 0,3,82,9 | 0,7,8 | 9 | 2,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
91159 |
Giải nhất |
40109 |
Giải nhì |
87459 66379 |
Giải ba |
97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
Giải tư |
6281 0402 5637 7531 |
Giải năm |
3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
Giải sáu |
815 758 345 |
Giải bảy |
74 03 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,6,8 9 | 3,8,92 | 1 | 0,4,5 | 0 | 2 | 3,8 | 0,2,5,6 | 3 | 1,5,7 | 1,7 | 4 | 5,6 | 1,3,4,9 | 5 | 3,8,92 | 0,4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,92 | 0,2,5 | 8 | 1 | 0,52,72 | 9 | 12,5 |
|
|
Giải ĐB |
33555 |
Giải nhất |
52557 |
Giải nhì |
50894 51062 |
Giải ba |
17067 41228 31970 92048 36571 26045 |
Giải tư |
4978 9209 8932 8979 |
Giải năm |
9923 2793 6344 1138 5679 5484 |
Giải sáu |
204 276 911 |
Giải bảy |
82 38 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 1,7 | 1 | 1 | 3,6,8 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 2,82 | 0,4,5,8 9 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 0,1,6,8 92 | 2,32,4,7 | 8 | 2,4 | 0,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
94135 |
Giải nhất |
22095 |
Giải nhì |
09748 36993 |
Giải ba |
72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
Giải tư |
0172 3503 5464 8693 |
Giải năm |
4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
Giải sáu |
910 855 136 |
Giải bảy |
06 93 82 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,62 | | 1 | 0,2,3 | 1,7,8 | 2 | | 0,1,93 | 3 | 4,5,6,82 | 0,3,5,6 | 4 | 8 | 3,5,93 | 5 | 4,5,8 | 02,3,7 | 6 | 4 | | 7 | 2,6 | 32,4,5 | 8 | 0,2 | | 9 | 33,53 |
|
|
Giải ĐB |
54296 |
Giải nhất |
54643 |
Giải nhì |
85240 19833 |
Giải ba |
47082 32268 46213 34273 56000 09457 |
Giải tư |
5564 0066 2488 4437 |
Giải năm |
7455 3884 3745 8018 4711 4882 |
Giải sáu |
184 517 673 |
Giải bảy |
68 19 21 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1,3,7,8 9 | 82 | 2 | 1 | 1,3,4,72 | 3 | 3,7 | 6,82 | 4 | 0,3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,7 | 6,9 | 6 | 4,6,82 | 1,3,5 | 7 | 32 | 1,4,62,8 | 8 | 22,42,8 | 1 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦐổ số꧋ kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5🐻 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|