KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
25638 |
Giải nhất |
36202 |
Giải nhì |
86786 74188 |
Giải ba |
69163 75122 23688 80399 19096 23834 |
Giải tư |
4173 7897 1656 6186 |
Giải năm |
6267 1090 0769 3468 6508 6544 |
Giải sáu |
644 640 786 |
Giải bảy |
34 67 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,8 | | 1 | | 0,2 | 2 | 0,2 | 6,7 | 3 | 42,8 | 32,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 6 | 5,83,9 | 6 | 3,72,8,9 | 62,9 | 7 | 3 | 0,3,6,82 | 8 | 63,82,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
41128 |
Giải nhất |
84415 |
Giải nhì |
04755 58311 |
Giải ba |
11509 16747 73342 27766 09650 33345 |
Giải tư |
7067 5799 2969 0420 |
Giải năm |
8910 8864 5787 7967 4007 2167 |
Giải sáu |
163 419 221 |
Giải bảy |
47 14 11 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 7,9 | 12,2 | 1 | 0,12,4,5 9 | 4 | 2 | 0,1,8 | 6 | 3 | | 1,6 | 4 | 2,5,72,9 | 1,4,5 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 3,4,6,73 9 | 0,42,63,8 | 7 | | 2 | 8 | 7 | 0,1,4,6 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
28236 |
Giải nhất |
77456 |
Giải nhì |
36893 89823 |
Giải ba |
15446 84232 72103 25666 46392 67876 |
Giải tư |
0301 8076 7202 5826 |
Giải năm |
7274 3516 7737 4944 0777 6783 |
Giải sáu |
139 242 061 |
Giải bảy |
70 86 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,3 | 0,5,6 | 1 | 6 | 0,3,4,9 | 2 | 3,6 | 0,2,8,9 | 3 | 2,6,7,9 | 4,7 | 4 | 2,4,6,8 | | 5 | 1,6 | 1,2,3,4 5,6,72,8 | 6 | 1,6 | 3,7 | 7 | 0,4,62,7 | 4 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
19672 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
78784 92305 |
Giải ba |
66006 50641 61297 48080 80822 22435 |
Giải tư |
5692 1697 7254 2443 |
Giải năm |
2487 8885 4083 7838 2546 7922 |
Giải sáu |
624 751 598 |
Giải bảy |
81 43 44 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,62 | 4,5,8 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,4 | 42,8 | 3 | 5,8 | 2,4,5,8 | 4 | 1,32,4,6 | 0,3,8 | 5 | 1,4 | 02,4 | 6 | | 8,92 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 5,7 | | 9 | 0,2,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
69492 |
Giải nhất |
88817 |
Giải nhì |
28702 13720 |
Giải ba |
03588 36484 42466 42433 87586 94282 |
Giải tư |
8495 5161 6192 5157 |
Giải năm |
2139 6041 0231 3959 8693 1839 |
Giải sáu |
680 759 492 |
Giải bảy |
47 01 48 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,5 | 0,3,4,6 | 1 | 7 | 0,8,93 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 1,3,92 | 8 | 4 | 1,7,8 | 0,9 | 5 | 7,92 | 6,8 | 6 | 1,6 | 1,4,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | 32,52 | 9 | 23,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
20833 |
Giải nhất |
16272 |
Giải nhì |
12917 65181 |
Giải ba |
15064 81005 25757 89686 78466 84411 |
Giải tư |
5278 7124 6223 2967 |
Giải năm |
6171 8541 1759 0562 8678 6857 |
Giải sáu |
467 973 894 |
Giải bảy |
47 02 84 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1,4,7,8 | 1 | 1,7 | 0,6,7 | 2 | 3,4 | 2,3,7 | 3 | 3 | 2,62,8,9 | 4 | 1,7 | 0 | 5 | 72,9 | 6,8 | 6 | 2,42,6,72 | 1,4,52,62 | 7 | 1,2,3,82 | 72 | 8 | 1,4,6 | 5 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
69031 |
Giải nhất |
60280 |
Giải nhì |
63676 53151 |
Giải ba |
34496 48477 35248 31316 47068 47937 |
Giải tư |
8891 7012 2254 9796 |
Giải năm |
7474 0193 7260 1277 3761 6266 |
Giải sáu |
326 473 183 |
Giải bảy |
70 64 79 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3,5,6,9 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 6 | 7,8,9 | 3 | 1,7 | 5,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 1,4 | 1,2,6,7 92 | 6 | 0,1,4,6 8 | 3,72 | 7 | 0,3,4,6 72,9 | 4,6 | 8 | 0,3 | 1,7 | 9 | 1,3,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
💎 Chủ Nhật: Xổ𒉰 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm𒆙 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|