KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
79512 |
Giải nhì |
12874 00591 |
Giải ba |
19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
Giải tư |
9591 7194 9590 7739 |
Giải năm |
9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
Giải sáu |
561 446 237 |
Giải bảy |
29 67 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,3,6,92 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 2,5,8,9 | 5 | 3 | 1,7,92 | 72,92 | 4 | 62,9 | 2 | 5 | 3 | 42,6,7 | 6 | 1,6,7,9 | 3,6 | 7 | 42,6 | 2,8 | 8 | 8 | 2,32,4,6 | 9 | 0,12,42 |
|
|
Giải ĐB |
60755 |
Giải nhất |
35682 |
Giải nhì |
29934 63527 |
Giải ba |
36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
Giải tư |
9942 3708 0879 3794 |
Giải năm |
1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
Giải sáu |
104 606 619 |
Giải bảy |
51 19 90 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,2,4,6 8 | 5,6 | 1 | 93 | 0,4,8 | 2 | 7 | | 3 | 0,42,8 | 0,32,5,7 9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,4,5 | 0 | 6 | 1,9 | 2,8 | 7 | 0,4,9 | 0,3 | 8 | 2,7,9 | 13,6,7,8 | 9 | 0,4 |
|
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
|
Giải ĐB |
34838 |
Giải nhất |
29989 |
Giải nhì |
64285 65938 |
Giải ba |
54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tư |
8441 1468 0916 5129 |
Giải năm |
6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáu |
042 076 709 |
Giải bảy |
74 54 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 4,6 | 1 | 2,6,8 | 1,4,6,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 5,7,82 | 5,7,82 | 4 | 1,2,7,8 | 3,6,8 | 5 | 4 | 0,1,7 | 6 | 1,2,3,5 8 | 3,4 | 7 | 4,6 | 1,32,4,6 | 8 | 42,5,9 | 0,2,8 | 9 | 2 |
|
11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
|
Giải ĐB |
30061 |
Giải nhất |
21284 |
Giải nhì |
95201 18959 |
Giải ba |
39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
Giải tư |
1081 8622 3216 0868 |
Giải năm |
8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
Giải sáu |
940 315 055 |
Giải bảy |
07 15 20 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,2,4,62 7,8 | 1 | 52,6 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,1,9 | 12,5,7 | 5 | 5,7,9 | 1,3 | 6 | 12,8 | 0,5,7 | 7 | 1,5,7 | 0,6 | 8 | 1,4 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
|
Giải ĐB |
16179 |
Giải nhất |
12198 |
Giải nhì |
66824 97525 |
Giải ba |
76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
Giải tư |
3440 5637 9612 9495 |
Giải năm |
2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
Giải sáu |
901 919 624 |
Giải bảy |
96 65 03 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 0,2,9 | 1,7 | 2 | 0,42,5,9 | 0 | 3 | 7 | 22,6 | 4 | 0,6 | 2,6,9 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 4,5 | 3,5 | 7 | 0,2,8,9 | 5,7,9 | 8 | 9 | 1,2,7,8 9 | 9 | 1,5,6,8 9 |
|
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
|
Giải ĐB |
76479 |
Giải nhất |
25766 |
Giải nhì |
72194 11034 |
Giải ba |
40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
Giải tư |
3454 3693 5723 7638 |
Giải năm |
5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
Giải sáu |
134 548 571 |
Giải bảy |
35 26 48 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6 | 1,7 | 1 | 1,5 | 4 | 2 | 0,3,6,7 | 0,2,9 | 3 | 43,5,8 | 33,5,8,9 | 4 | 2,82 | 1,3 | 5 | 4,6 | 0,2,5,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,9 | 3,42,8,9 | 8 | 4,8,9 | 7,8 | 9 | 3,4,8 |
|
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
88795 |
Giải nhì |
61887 71870 |
Giải ba |
36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
Giải tư |
1226 3681 3051 3591 |
Giải năm |
1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
Giải sáu |
313 104 436 |
Giải bảy |
30 87 80 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 | 0 | 4 | 5,82,9 | 1 | 2,32,9 | 1 | 2 | 6 | 12,8 | 3 | 0,6 | 0,4,7 | 4 | 0,4 | 6,7,92 | 5 | 1 | 2,3,7 | 6 | 5,8 | 82 | 7 | 0,4,5,6 | 6 | 8 | 0,12,3,72 | 1,9 | 9 | 1,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦯXổ số kiế𒆙n thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ s🃏ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|