KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
38823 |
Giải nhất |
33276 |
Giải nhì |
12937 37028 |
Giải ba |
36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
Giải tư |
8592 1640 4926 2018 |
Giải năm |
9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
Giải sáu |
998 658 806 |
Giải bảy |
66 16 72 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6 | 1,8 | 1 | 0,1,4,6 8 | 7,9 | 2 | 3,5,6,8 9 | 2,5 | 3 | 52,7 | 1,5 | 4 | 0 | 2,32 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2,6 7 | 6 | 6 | 3 | 7 | 2,6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,8 | 2,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
73787 |
Giải nhất |
32978 |
Giải nhì |
82365 65300 |
Giải ba |
32078 35556 19862 70756 61815 40242 |
Giải tư |
2323 9382 4812 5049 |
Giải năm |
4577 2820 0337 9518 4758 8860 |
Giải sáu |
247 296 506 |
Giải bảy |
85 66 74 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,6 | | 1 | 2,5,8 | 1,4,6,8 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 2,7,9 | 1,6,8 | 5 | 62,8 | 0,52,6,9 | 6 | 0,2,5,6 | 3,4,7,8 | 7 | 4,7,82 | 1,5,72 | 8 | 2,5,7 | 4 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
04635 |
Giải nhất |
24477 |
Giải nhì |
92504 48155 |
Giải ba |
91788 96646 01218 09416 92449 38877 |
Giải tư |
3072 3669 3689 7911 |
Giải năm |
2609 0708 1715 5013 7401 9860 |
Giải sáu |
062 672 747 |
Giải bảy |
18 30 81 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,4,8,9 | 0,1,8 | 1 | 1,3,5,6 82,9 | 6,72 | 2 | | 1 | 3 | 0,5 | 0 | 4 | 6,7,9 | 1,3,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 0,2,9 | 4,72 | 7 | 22,72 | 0,12,8 | 8 | 1,8,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
80805 |
Giải nhất |
71818 |
Giải nhì |
88766 13763 |
Giải ba |
55750 78938 52389 71702 44422 82346 |
Giải tư |
7287 1433 9786 7570 |
Giải năm |
9568 2954 6203 3326 6645 3852 |
Giải sáu |
915 810 212 |
Giải bảy |
94 10 05 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 1,2,3,52 | 0 | 1 | 02,2,5,8 | 0,1,2,5 | 2 | 2,6 | 0,3,6 | 3 | 3,8 | 5,9 | 4 | 5,6 | 02,1,4 | 5 | 0,2,4 | 2,4,6,8 | 6 | 3,6,8 | 8 | 7 | 0 | 1,3,6 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
45982 |
Giải nhất |
62271 |
Giải nhì |
76182 59955 |
Giải ba |
72241 64855 42396 76780 05407 18088 |
Giải tư |
0834 0924 1415 6482 |
Giải năm |
0609 5070 1146 4157 9139 3659 |
Giải sáu |
804 723 789 |
Giải bảy |
65 98 27 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,7,9 | 4,7 | 1 | 5 | 83 | 2 | 3,4,7 | 2 | 3 | 4,9 | 0,2,3 | 4 | 1,6 | 1,52,6 | 5 | 52,7,9 | 4,92 | 6 | 5 | 0,2,5 | 7 | 0,1 | 8,9 | 8 | 0,23,8,9 | 0,3,5,8 | 9 | 62,8 |
|
|
Giải ĐB |
26422 |
Giải nhất |
29343 |
Giải nhì |
35383 77943 |
Giải ba |
62852 93482 53844 55177 79573 40786 |
Giải tư |
3712 0691 5662 2082 |
Giải năm |
3891 9905 7400 6147 7958 6420 |
Giải sáu |
194 020 360 |
Giải bảy |
52 81 07 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,5,6,7 | 8,92 | 1 | 2 | 1,2,52,6 82 | 2 | 02,2 | 42,7,8 | 3 | | 4,9 | 4 | 32,4,7 | 0 | 5 | 22,8 | 0,8 | 6 | 0,2 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 5 | 8 | 1,22,3,6 | | 9 | 12,4 |
|
|
Giải ĐB |
23146 |
Giải nhất |
98019 |
Giải nhì |
87234 29114 |
Giải ba |
91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
Giải tư |
9570 4164 8316 1663 |
Giải năm |
1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
Giải sáu |
403 810 362 |
Giải bảy |
83 96 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,8 | 0 | 3,5 | 5,9 | 1 | 0,2,42,6 92 | 1,6,82 | 2 | | 0,5,6,8 | 3 | 0,4 | 12,3,6 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 1,3 | 1,4,9 | 6 | 2,3,4 | 4,8 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,22,3,7 | 12 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦗXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27𓄧 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.0🧜00.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|