KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
18106 |
Giải nhì |
34730 40554 |
Giải ba |
87431 77067 22194 11406 41351 25722 |
Giải tư |
9101 3038 3652 4365 |
Giải năm |
3550 0183 6480 2438 6757 7131 |
Giải sáu |
700 000 461 |
Giải bảy |
77 54 70 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,7 8 | 0 | 02,1,62 | 0,32,5,6 | 1 | 5 | 2,5 | 2 | 2,3 | 2,8 | 3 | 0,12,82 | 52,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,1,2,42 7 | 02 | 6 | 1,5,7 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 32 | 8 | 0,3 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92947 |
Giải nhất |
75310 |
Giải nhì |
85451 53645 |
Giải ba |
89059 98949 21478 99504 22867 92876 |
Giải tư |
4365 2710 5032 9745 |
Giải năm |
2971 6943 5850 8841 4554 0241 |
Giải sáu |
785 027 411 |
Giải bảy |
89 77 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,4 | 1,42,5,7 | 1 | 02,1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 12,3,52,7 9 | 42,6,8 | 5 | 0,1,4,9 | 7 | 6 | 5,7 | 2,4,6,7 | 7 | 1,6,7,82 | 72 | 8 | 5,9 | 4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46431 |
Giải nhất |
84894 |
Giải nhì |
54690 90623 |
Giải ba |
90940 73089 88537 70894 51825 45804 |
Giải tư |
3425 1411 4434 9376 |
Giải năm |
0276 1697 8772 0918 8939 6564 |
Giải sáu |
739 740 005 |
Giải bảy |
49 61 24 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4,5,9 | 1,3,6 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 3,4,52 | 2 | 3 | 1,4,7,92 | 0,2,3,6 92 | 4 | 02,9 | 0,22 | 5 | | 72 | 6 | 1,4 | 3,9 | 7 | 2,62 | 1 | 8 | 9 | 0,32,4,8 | 9 | 0,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07844 |
Giải nhất |
86613 |
Giải nhì |
91197 89359 |
Giải ba |
39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
Giải tư |
4334 8383 5702 1076 |
Giải năm |
4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
Giải sáu |
080 789 545 |
Giải bảy |
63 82 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 22,7 | 2 | 1 | 3 | 02,5,6,8 9 | 2 | 1,3,4,9 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3,4,9 | 2,3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,3 | 0,9 | 7 | 0,52,6 | | 8 | 0,2,3,9 | 2,3,5,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80669 |
Giải nhất |
56271 |
Giải nhì |
52326 24540 |
Giải ba |
57726 27518 51781 79073 03615 00092 |
Giải tư |
0932 6119 1129 7138 |
Giải năm |
6636 8387 5941 3357 2563 2340 |
Giải sáu |
340 868 807 |
Giải bảy |
65 64 83 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 7 | 4,7,8 | 1 | 5,8,9 | 3,9 | 2 | 62,9 | 6,7,8 | 3 | 2,6,82 | 6 | 4 | 03,1 | 1,6 | 5 | 7 | 22,3 | 6 | 3,4,5,8 9 | 0,5,8 | 7 | 1,3 | 1,32,6 | 8 | 1,3,7 | 1,2,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48571 |
Giải nhất |
00499 |
Giải nhì |
07370 91921 |
Giải ba |
71973 32503 26797 39507 06296 94406 |
Giải tư |
5698 8442 4924 5994 |
Giải năm |
0748 5423 7787 8699 9570 2638 |
Giải sáu |
432 575 943 |
Giải bảy |
93 80 77 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 3,6,7 | 2,7 | 1 | | 3,4 | 2 | 1,3,4 | 0,2,4,7 9 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 2,3,8 | 7 | 5 | | 0,9 | 6 | 8 | 0,7,8,9 | 7 | 02,1,3,5 7 | 3,4,6,9 | 8 | 0,7 | 92 | 9 | 3,4,6,7 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53429 |
Giải nhất |
11517 |
Giải nhì |
82707 78861 |
Giải ba |
00877 83839 25329 28521 71276 96686 |
Giải tư |
1715 4336 4015 2588 |
Giải năm |
1348 1077 2423 2358 6107 1118 |
Giải sáu |
004 389 040 |
Giải bảy |
35 55 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42,72 | 2,6,8 | 1 | 52,7,8 | | 2 | 1,3,92 | 2 | 3 | 5,6,9 | 02 | 4 | 0,8 | 12,3,5 | 5 | 5,8 | 3,7,8 | 6 | 1 | 02,1,72 | 7 | 6,72 | 1,4,5,8 | 8 | 1,6,8,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦉXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lꦰô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|