KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1QY-12QY-13QY-2QY-10QY-7QY-17QY-9QY
|
Giải ĐB |
60640 |
Giải nhất |
20450 |
Giải nhì |
17735 72800 |
Giải ba |
47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
Giải tư |
0483 1117 2541 4215 |
Giải năm |
8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
Giải sáu |
225 027 998 |
Giải bảy |
49 03 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,12,2,3 5 | 02,42 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 5,6,7 | 0,8 | 3 | 5 | | 4 | 0,12,6,9 | 0,1,2,3 5 | 5 | 02,5 | 1,2,4,9 | 6 | 8 | 1,2,9 | 7 | | 6,8,9 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 6,7,8 |
|
14QX-5QX-3QX-17QX-19QX-11QX-7QX-4QX
|
Giải ĐB |
52012 |
Giải nhất |
60255 |
Giải nhì |
13074 92914 |
Giải ba |
18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
Giải tư |
8742 2665 0288 7156 |
Giải năm |
7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
Giải sáu |
634 454 159 |
Giải bảy |
63 36 84 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 4,6,7,9 | 1,3,52,7 8 | 4 | 2 | 5,62 | 5 | 42,5,6,92 | 3,5,6 | 6 | 3,52,6 | 0,2,3,8 9 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 0,4,7,8 | 3,52 | 9 | 7 |
|
20QV-9QV-11QV-8QV-16QV-7QV-6QV-12QV
|
Giải ĐB |
98253 |
Giải nhất |
99523 |
Giải nhì |
56434 46732 |
Giải ba |
04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
Giải tư |
6972 8496 7672 3166 |
Giải năm |
8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Giải sáu |
052 245 119 |
Giải bảy |
93 52 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 5,9 | 1 | 2,9 | 1,32,52,72 | 2 | 3 | 2,5,8,9 | 3 | 22,4,52 | 0,3,4 | 4 | 4,5,6 | 32,4 | 5 | 1,22,3 | 4,6,92 | 6 | 6 | | 7 | 22,9 | | 8 | 3,9 | 1,7,8 | 9 | 0,1,3,62 |
|
20QU-11QU-16QU-19QU-6QU-15QU-1QU-2QU
|
Giải ĐB |
52864 |
Giải nhất |
76707 |
Giải nhì |
48172 04139 |
Giải ba |
84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
Giải tư |
9735 1926 0669 9642 |
Giải năm |
2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
Giải sáu |
898 238 781 |
Giải bảy |
49 23 26 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,6,7 | 2,3,8 | 1 | 2,4 | 1,4,72,9 | 2 | 0,1,3,62 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,62 | 4 | 0,2,9 | 0,3 | 5 | | 0,22 | 6 | 42,9 | 0 | 7 | 22,8 | 3,7,9 | 8 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2,8 |
|
1QT-6QT-10QT-11QT-17QT-16QT-19QT-3QT
|
Giải ĐB |
23394 |
Giải nhất |
84113 |
Giải nhì |
50779 35381 |
Giải ba |
36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
Giải tư |
4847 2756 2890 7261 |
Giải năm |
8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Giải sáu |
609 106 545 |
Giải bảy |
52 72 76 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,6,9 | 6,8 | 1 | 3,9 | 5,7 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0,92 | 0,7,9 | 4 | 0,5,72 | 4 | 5 | 2,6 | 0,5,6,72 9 | 6 | 1,6 | 42 | 7 | 2,4,62,9 | | 8 | 1 | 0,1,32,7 | 9 | 0,4,6 |
|
8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS
|
Giải ĐB |
49271 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
39859 33215 |
Giải ba |
68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
Giải tư |
1826 3957 9425 7722 |
Giải năm |
8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Giải sáu |
740 823 211 |
Giải bảy |
19 49 59 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 12,7,9 | 1 | 12,4,52,7 9 | 2,3,9 | 2 | 2,32,5,6 | 22 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6,8,9 | 12,2,52 | 5 | 52,7,92 | 0,2,4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | | 1,4,52 | 9 | 1,2 |
|
7QR-17QR-10QR-14QR-15QR-11QR-8QR-9QR
|
Giải ĐB |
34789 |
Giải nhất |
17647 |
Giải nhì |
88016 26535 |
Giải ba |
61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Giải tư |
6838 1348 3369 8813 |
Giải năm |
1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáu |
318 448 623 |
Giải bảy |
77 13 45 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1,33,6,82 | 0,2 | 2 | 2,3 | 13,2,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,5,6,7 82 | 3,4,6 | 5 | 1 | 1,4 | 6 | 5,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 12,3,42,8 | 8 | 8,92 | 6,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định 🧸
Chủ Nhật: X𒅌ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng 𒁏của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|