KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33500 |
Giải nhất |
72574 |
Giải nhì |
45625 12331 |
Giải ba |
40489 67777 17831 79186 01888 52809 |
Giải tư |
5725 8328 7932 4509 |
Giải năm |
7936 7206 0273 0978 3217 2539 |
Giải sáu |
695 826 421 |
Giải bảy |
85 07 83 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,7,92 | 2,32 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1,52,6,8 | 7,8 | 3 | 12,2,6,9 | 72 | 4 | | 22,8,9 | 5 | | 0,2,3,8 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 3,42,7,8 | 2,7,8 | 8 | 3,5,6,8 9 | 02,3,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94167 |
Giải nhất |
17812 |
Giải nhì |
65534 85955 |
Giải ba |
65574 55231 61699 62056 70471 46080 |
Giải tư |
5623 7718 8048 3805 |
Giải năm |
7866 9056 0072 1667 0661 9258 |
Giải sáu |
348 640 653 |
Giải bảy |
74 52 14 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 5 | 3,6,7 | 1 | 2,4,8 | 1,5,7 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 1,4 | 1,3,72 | 4 | 0,82 | 0,5 | 5 | 2,3,5,62 8 | 52,6 | 6 | 1,6,72 | 62 | 7 | 0,1,2,42 | 1,42,5 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77016 |
Giải nhất |
37880 |
Giải nhì |
64731 11269 |
Giải ba |
06185 42231 52623 37349 64615 94464 |
Giải tư |
0462 9223 3470 7667 |
Giải năm |
2131 1841 6365 1225 9648 6141 |
Giải sáu |
849 161 989 |
Giải bảy |
16 55 08 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 33,42,6 | 1 | 5,62 | 6 | 2 | 32,5 | 22 | 3 | 13 | 6 | 4 | 12,8,92 | 1,2,5,6 8 | 5 | 5 | 12 | 6 | 1,2,4,5 72,9 | 62 | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 0,5,9 | 42,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37386 |
Giải nhất |
28181 |
Giải nhì |
71974 58013 |
Giải ba |
91704 54590 27172 86342 49610 10130 |
Giải tư |
7114 5420 6898 7650 |
Giải năm |
7518 3021 5492 7308 6753 2736 |
Giải sáu |
856 947 654 |
Giải bảy |
75 59 31 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 4,8 | 2,3,8 | 1 | 0,3,4,8 | 4,7,9 | 2 | 0,1 | 1,5 | 3 | 0,1,6 | 0,1,5,72 | 4 | 2,7 | 7 | 5 | 0,3,4,6 9 | 3,5,8 | 6 | | 4 | 7 | 2,42,5 | 0,1,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92550 |
Giải nhất |
00885 |
Giải nhì |
71033 37245 |
Giải ba |
74320 74567 90671 96626 68455 69756 |
Giải tư |
8331 4616 2520 4006 |
Giải năm |
6040 2812 4808 2563 6215 2885 |
Giải sáu |
188 946 668 |
Giải bảy |
68 15 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5 | 0 | 6,8 | 3,7 | 1 | 2,52,6 | 1 | 2 | 02,6 | 3,6,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,5,6 | 12,4,52,82 | 5 | 0,52,6 | 0,1,2,4 5 | 6 | 3,7,82 | 6 | 7 | 1 | 0,62,8 | 8 | 3,52,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33096 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
70730 11816 |
Giải ba |
87148 35928 09203 68463 43472 47586 |
Giải tư |
0715 1554 1419 1530 |
Giải năm |
0106 5890 9788 3358 3885 6826 |
Giải sáu |
056 288 807 |
Giải bảy |
43 31 60 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 3,6,7 | 3 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 4,6,8 | 0,4,6 | 3 | 02,1 | 2,5 | 4 | 3,8 | 1,8 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 82,9 | 6 | 0,3 | 0 | 7 | 2 | 2,4,5,82 | 8 | 5,62,82 | 1 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47965 |
Giải nhất |
14794 |
Giải nhì |
09437 55483 |
Giải ba |
02763 26314 96957 66909 82713 14579 |
Giải tư |
1195 7499 6057 0082 |
Giải năm |
9874 8889 5035 0718 3668 7551 |
Giải sáu |
138 344 041 |
Giải bảy |
26 82 32 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 3,4,8 | 3,82 | 2 | 6 | 1,6,8 | 3 | 2,5,7,8 | 1,4,7,9 | 4 | 1,4 | 3,6,9 | 5 | 1,72 | 2 | 6 | 0,3,5,8 | 3,52 | 7 | 4,9 | 1,3,6 | 8 | 22,3,9 | 0,7,8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𓆉Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.00🐓0💯đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|