KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77934 |
Giải nhất |
02246 |
Giải nhì |
15494 22409 |
Giải ba |
02614 26731 23340 31699 26418 70785 |
Giải tư |
3544 8471 0042 0408 |
Giải năm |
8970 3292 6101 3396 6476 1863 |
Giải sáu |
849 428 703 |
Giải bảy |
11 89 95 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,3,5 7 | 1 | 1,4,8 | 4,9 | 2 | 8 | 0,6 | 3 | 1,4 | 1,3,4,9 | 4 | 0,2,4,6 9 | 8,9 | 5 | 1 | 4,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,6 | 0,1,2 | 8 | 5,9 | 0,4,8,9 | 9 | 2,4,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13509 |
Giải nhất |
22389 |
Giải nhì |
66853 67486 |
Giải ba |
71572 17082 05837 11682 75284 68529 |
Giải tư |
5701 2439 9145 3213 |
Giải năm |
2789 3322 3746 1155 2963 1788 |
Giải sáu |
893 066 701 |
Giải bảy |
08 16 09 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8,92 | 02 | 1 | 2,3,6 | 1,2,7,82 | 2 | 2,9 | 1,5,6,9 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5 | 1,4,6,8 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 22,4,6,8 92 | 02,2,3,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37445 |
Giải nhất |
81563 |
Giải nhì |
73050 08037 |
Giải ba |
93951 35278 64683 48504 08301 46050 |
Giải tư |
3053 5452 1613 2190 |
Giải năm |
5057 5407 8074 5317 6140 8255 |
Giải sáu |
857 145 199 |
Giải bảy |
63 94 65 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 1,4,7 | 0,5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | | 1,5,62,8 | 3 | 7 | 0,7,8,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,72 | | 6 | 32,5 | 0,1,3,52 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3,4 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45046 |
Giải nhất |
18024 |
Giải nhì |
91140 53747 |
Giải ba |
83049 45221 15063 24465 03551 28439 |
Giải tư |
0313 4942 4095 8703 |
Giải năm |
2920 6518 8264 0239 1099 8154 |
Giải sáu |
120 603 016 |
Giải bảy |
19 24 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32 | 2,5 | 1 | 3,6,8,9 | 4 | 2 | 02,1,42 | 02,1,6 | 3 | 92 | 22,5,6 | 4 | 0,2,62,7 9 | 6,9 | 5 | 1,4 | 1,42 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 1,32,4,8 9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40201 |
Giải nhất |
20022 |
Giải nhì |
62459 72743 |
Giải ba |
14694 67881 32212 08345 92797 77036 |
Giải tư |
6846 0379 9664 0041 |
Giải năm |
9574 5985 0117 3580 7548 3851 |
Giải sáu |
265 345 175 |
Giải bảy |
85 54 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,5,8 | 1 | 2,5,7 | 1,22 | 2 | 22 | 4 | 3 | 6 | 5,6,7,9 | 4 | 1,3,52,6 8 | 1,42,6,7 82 | 5 | 1,4,9 | 3,4 | 6 | 4,5 | 1,9 | 7 | 4,5,9 | 4 | 8 | 0,1,52 | 5,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34152 |
Giải nhất |
24548 |
Giải nhì |
54987 22553 |
Giải ba |
24973 08888 34525 04463 80174 89314 |
Giải tư |
2016 7906 2847 6151 |
Giải năm |
8131 5806 5543 6550 6451 8648 |
Giải sáu |
554 344 157 |
Giải bảy |
83 61 71 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62 | 3,52,6,7 | 1 | 4,6 | 5 | 2 | 5 | 4,5,6,7 8 | 3 | 1 | 1,4,5,7 | 4 | 3,4,7,82 | 2 | 5 | 0,12,2,3 4,6,7 | 02,1,5 | 6 | 1,3 | 4,5,8 | 7 | 1,3,4 | 42,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85112 |
Giải nhất |
49248 |
Giải nhì |
41709 26642 |
Giải ba |
49265 49288 37643 13690 82906 56372 |
Giải tư |
8170 8437 5521 8940 |
Giải năm |
7674 7739 2659 0538 3482 2408 |
Giải sáu |
693 551 678 |
Giải bảy |
62 39 03 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,6,8,9 | 2,5 | 1 | 2 | 1,4,6,7 8 | 2 | 1 | 0,3,4,9 | 3 | 3,7,8,92 | 7 | 4 | 0,2,3,8 | 6 | 5 | 1,9 | 0 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 0,2,4,8 | 0,3,4,7 8 | 8 | 2,8 | 0,32,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒁃 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lầnಌ quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|