KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5MN-12MN-8MN-15MN-13MN-7MN
|
Giải ĐB |
09841 |
Giải nhất |
45011 |
Giải nhì |
90809 72174 |
Giải ba |
65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
Giải tư |
4317 8272 6686 8254 |
Giải năm |
6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
Giải sáu |
343 444 603 |
Giải bảy |
63 42 35 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,4,9 | 1,4 | 1 | 0,1,3,6 7 | 4,72 | 2 | | 0,1,4,6 8 | 3 | 5 | 0,4,5,7 | 4 | 1,2,3,4 | 3 | 5 | 4 | 1,8 | 6 | 3,7,82 | 1,6 | 7 | 22,4,92 | 62 | 8 | 0,3,6 | 0,72 | 9 | 0 |
|
7MP-5MP-6MP-13MP-10MP-9MP
|
Giải ĐB |
98713 |
Giải nhất |
18834 |
Giải nhì |
17460 78706 |
Giải ba |
74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
Giải tư |
5543 1288 4007 4955 |
Giải năm |
4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
Giải sáu |
413 063 891 |
Giải bảy |
23 31 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 6,7 | 3,9 | 1 | 33,9 | 62 | 2 | 3,9 | 13,2,3,42 6 | 3 | 1,3,4,9 | 3,6 | 4 | 0,32 | 5,6,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,22,3,4 5 | 0,9 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,8 | 1,2,3 | 9 | 1,7 |
|
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
|
Giải ĐB |
85120 |
Giải nhất |
58592 |
Giải nhì |
53011 52879 |
Giải ba |
59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
Giải tư |
5157 8803 9017 4982 |
Giải năm |
9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
Giải sáu |
949 516 442 |
Giải bảy |
27 17 90 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1,6,72 | 4,5,8,9 | 2 | 0,7 | 0,5 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 0,2,4,7 9 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1 | 6 | 1,4 | 12,2,4,5 8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 2,7,8 | 4,7,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
4MR-6MR-14MR-13MR-11MR-2MR
|
Giải ĐB |
29337 |
Giải nhất |
79795 |
Giải nhì |
56690 48887 |
Giải ba |
92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
Giải tư |
8589 6897 1079 1983 |
Giải năm |
1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
Giải sáu |
768 840 640 |
Giải bảy |
70 52 79 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7,9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 3,6 | 5 | 2 | | 1,4,5,8 | 3 | 0,42,6,7 | 32 | 4 | 02,3 | 0,5,92 | 5 | 2,3,5,6 | 1,3,5 | 6 | 8 | 3,8,9 | 7 | 0,92 | 6 | 8 | 3,7,9 | 72,8 | 9 | 0,52,7 |
|
|
Giải ĐB |
88864 |
Giải nhất |
58679 |
Giải nhì |
99604 51365 |
Giải ba |
11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
Giải tư |
9292 0342 0933 1244 |
Giải năm |
9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
Giải sáu |
855 584 139 |
Giải bảy |
30 21 29 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 5 | 4,92 | 2 | 1,9 | 3,8,9 | 3 | 02,3,52,9 | 0,4,5,6 8 | 4 | 2,4 | 1,32,5,6 | 5 | 4,5 | 7,9 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 3,4 | 0,2,3,7 | 9 | 22,3,6,7 |
|
7MT-8MT-10MT-14MT-5MT-4MT
|
Giải ĐB |
18198 |
Giải nhất |
71786 |
Giải nhì |
90306 05645 |
Giải ba |
57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
Giải tư |
4417 4196 3901 5992 |
Giải năm |
4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
Giải sáu |
484 465 916 |
Giải bảy |
44 04 62 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,4,6 | 0,1,62,7 | 1 | 1,6,7 | 6,9 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | | 0,4,6,8 | 4 | 4,5,9 | 4,62 | 5 | | 0,1,82,9 | 6 | 12,2,4,52 | 1 | 7 | 1 | 9 | 8 | 0,3,4,62 | 4,9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
10MU-11MU-1MU-9MU-13MU-6MU
|
Giải ĐB |
35492 |
Giải nhất |
27386 |
Giải nhì |
77331 13534 |
Giải ba |
61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
Giải tư |
2014 6409 3258 8688 |
Giải năm |
9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
Giải sáu |
794 635 599 |
Giải bảy |
95 56 66 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5 | 0 | 9 | 3,6 | 1 | 02,42,7,9 | 92 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1,4,5 | 12,3,7,9 | 4 | 3 | 2,3,9 | 5 | 0,6,8 | 5,6,8 | 6 | 1,6 | 1,8 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,9 | 9 | 22,4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ๊ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần 𝐆quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|