KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85634 |
Giải nhất |
69090 |
Giải nhì |
97227 90688 |
Giải ba |
26956 29268 50110 91847 01178 76938 |
Giải tư |
3435 3612 3553 9331 |
Giải năm |
9380 4863 2080 9544 7842 5125 |
Giải sáu |
153 835 568 |
Giải bảy |
27 70 43 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 5,72 | 4,52,6,7 | 3 | 1,4,52,8 | 3,4 | 4 | 2,3,4,7 | 2,32 | 5 | 32,6 | 5 | 6 | 3,82 | 22,4 | 7 | 0,3,8 | 3,62,7,8 | 8 | 02,8 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95633 |
Giải nhất |
94013 |
Giải nhì |
35474 91311 |
Giải ba |
40598 81717 69380 73707 38629 11287 |
Giải tư |
4607 1115 8237 2732 |
Giải năm |
6271 5504 9821 0509 4403 2563 |
Giải sáu |
774 795 993 |
Giải bảy |
82 94 50 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,4,72,92 | 1,2,7 | 1 | 1,3,5,7 | 3,8 | 2 | 1,9 | 0,1,3,6 9 | 3 | 2,3,7 | 0,72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 02,1,3,8 | 7 | 1,42 | 9 | 8 | 0,2,7 | 02,2 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74674 |
Giải nhất |
74336 |
Giải nhì |
13545 44204 |
Giải ba |
16631 91979 44409 05703 38261 33098 |
Giải tư |
2419 7440 1955 9079 |
Giải năm |
2489 1839 0952 2329 8610 5929 |
Giải sáu |
487 579 220 |
Giải bảy |
54 29 34 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 3,4,9 | 3,6 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 0,93 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 0,3,5,7 | 4 | 0,5 | 4,52 | 5 | 2,4,52 | 3 | 6 | 1 | 8 | 7 | 4,93 | 9 | 8 | 7,9 | 0,1,23,3 73,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33041 |
Giải nhất |
48618 |
Giải nhì |
02664 33878 |
Giải ba |
34122 35391 90755 85814 10315 59816 |
Giải tư |
6176 4312 4549 5928 |
Giải năm |
5297 5829 7230 0322 5996 6036 |
Giải sáu |
453 263 533 |
Giải bảy |
46 74 73 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,9 | 1 | 2,4,5,6 8 | 1,22 | 2 | 22,8,9 | 3,5,6,7 | 3 | 0,3,6,9 | 1,6,7 | 4 | 1,6,9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 1,3,4,7 9 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | 3,4,6,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14312 |
Giải nhất |
91034 |
Giải nhì |
98384 08644 |
Giải ba |
41540 34672 05136 80321 25607 75329 |
Giải tư |
0285 9272 4036 8935 |
Giải năm |
5222 7804 4614 5582 2659 6729 |
Giải sáu |
266 463 435 |
Giải bảy |
21 56 88 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,7 | 0,22 | 1 | 2,4 | 1,2,72,8 | 2 | 12,2,92 | 6 | 3 | 4,52,62 | 0,1,3,4 8 | 4 | 0,4 | 32,8 | 5 | 6,9 | 32,5,6 | 6 | 3,6 | 0 | 7 | 22 | 8 | 8 | 2,4,5,8 | 22,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41768 |
Giải nhất |
78790 |
Giải nhì |
89988 91322 |
Giải ba |
49751 99143 87704 87600 77264 03366 |
Giải tư |
8540 3623 5841 7284 |
Giải năm |
1756 2804 3208 1178 7342 1397 |
Giải sáu |
878 895 648 |
Giải bảy |
41 20 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,2,42,8 | 42,5 | 1 | | 0,2,42 | 2 | 0,2,3 | 2,4 | 3 | | 02,6,8 | 4 | 0,12,22,3 8 | 9 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 4,6,8 | 9 | 7 | 82 | 0,4,6,72 8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56709 |
Giải nhất |
63962 |
Giải nhì |
92719 32414 |
Giải ba |
04127 94175 68569 95679 63467 09151 |
Giải tư |
3906 2734 2426 5208 |
Giải năm |
6424 3793 8969 8999 8825 6752 |
Giải sáu |
703 098 798 |
Giải bảy |
33 30 48 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6,8,9 | 5 | 1 | 4,9 | 5,6 | 2 | 4,5,6,7 | 0,3,9 | 3 | 0,3,4 | 1,2,3 | 4 | 8 | 2,7 | 5 | 1,2 | 0,2,7 | 6 | 2,7,92 | 2,6 | 7 | 5,6,9 | 0,4,92 | 8 | | 0,1,62,7 9 | 9 | 3,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦉ số kiến thiếꦑt Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.😼000đ / vé 5 chữ số l꧃oại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|