KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09719 |
Giải nhất |
54319 |
Giải nhì |
83669 84772 |
Giải ba |
49200 34182 82558 26526 37377 51808 |
Giải tư |
0657 3543 9186 6046 |
Giải năm |
5984 6479 4932 1106 2478 9437 |
Giải sáu |
634 724 319 |
Giải bảy |
02 05 01 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 6,8 | 0 | 1 | 93 | 0,3,7,8 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 2,4,7 | 2,3,8 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 7,8 | 0,2,4,8 | 6 | 9 | 3,5,72 | 7 | 2,72,8,9 | 0,5,7 | 8 | 2,4,6 | 13,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64206 |
Giải nhất |
25075 |
Giải nhì |
42898 35472 |
Giải ba |
31979 72323 47516 34617 06479 98254 |
Giải tư |
5511 4303 2398 9169 |
Giải năm |
7189 5584 2640 8280 4783 4699 |
Giải sáu |
812 003 634 |
Giải bảy |
00 55 99 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,32,6 | 1 | 1 | 1,2,6,7 | 1,72 | 2 | 3 | 02,2,8 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,1 | 6 | 9 | 1 | 7 | 22,5,92 | 92 | 8 | 0,3,4,9 | 6,72,8,92 | 9 | 82,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12572 |
Giải nhất |
25200 |
Giải nhì |
67255 91735 |
Giải ba |
21756 60697 98871 09616 43901 58089 |
Giải tư |
4283 5324 3883 4491 |
Giải năm |
9682 3693 8957 2049 4241 9103 |
Giải sáu |
977 152 882 |
Giải bảy |
76 81 75 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,4,7,8 9 | 1 | 6 | 5,7,82 | 2 | 4 | 0,82,9 | 3 | 5 | 2,6 | 4 | 1,9 | 3,5,7 | 5 | 2,5,6,7 | 1,5,7 | 6 | 4 | 5,7,9 | 7 | 1,2,5,6 7 | | 8 | 1,22,32,9 | 4,8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29252 |
Giải nhất |
30648 |
Giải nhì |
51186 41582 |
Giải ba |
85663 23939 74338 86861 93222 02668 |
Giải tư |
7541 8144 0775 3191 |
Giải năm |
1770 3133 1661 4708 9769 2424 |
Giải sáu |
878 788 158 |
Giải bảy |
61 14 95 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,63,9 | 1 | 4 | 2,5,8 | 2 | 2,4 | 3,6 | 3 | 3,8,9 | 1,2,4 | 4 | 1,4,8 | 7,9 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 13,3,8,9 | | 7 | 0,5,8,9 | 0,3,4,5 6,7,8 | 8 | 2,6,8 | 3,6,7 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16303 |
Giải nhất |
42228 |
Giải nhì |
72274 02264 |
Giải ba |
75283 53262 12324 31720 20893 57712 |
Giải tư |
2357 6157 9617 8582 |
Giải năm |
9477 7691 7416 6226 8231 0382 |
Giải sáu |
673 068 659 |
Giải bảy |
85 73 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 2,6,7 | 1,6,82 | 2 | 0,4,6,7 8 | 0,72,8,9 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 72,9 | 1,2,4 | 6 | 2,4,8 | 1,2,52,7 | 7 | 32,4,7 | 2,6 | 8 | 22,3,5 | 5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87962 |
Giải nhất |
25287 |
Giải nhì |
12615 45337 |
Giải ba |
29558 80762 73790 91489 01367 22599 |
Giải tư |
2261 4940 5859 3287 |
Giải năm |
8867 4165 8031 5957 9250 3064 |
Giải sáu |
843 686 269 |
Giải bảy |
65 45 29 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 3,6 | 1 | 5 | 62 | 2 | 9 | 4 | 3 | 1,7 | 6,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,62 | 5 | 0,7,8,9 | 8 | 6 | 1,22,4,52 72,9 | 3,5,62,82 | 7 | | 5 | 8 | 6,72,9 | 2,5,6,8 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52458 |
Giải nhất |
99196 |
Giải nhì |
10571 86600 |
Giải ba |
27799 69331 18787 98320 23551 08216 |
Giải tư |
8287 3460 3482 5907 |
Giải năm |
4920 9151 0103 0306 2656 2562 |
Giải sáu |
365 521 277 |
Giải bảy |
24 30 57 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,6 | 0 | 0,3,6,7 | 2,3,52,7 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 02,1,4 | 0 | 3 | 0,1 | 2 | 4 | | 6,8 | 5 | 12,6,7,8 | 0,1,5,9 | 6 | 0,2,5 | 0,5,7,82 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 2,5,72 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𝓀ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ sốꦅ miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / véꦉ 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|