KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42891 |
Giải nhất |
30705 |
Giải nhì |
39135 21739 |
Giải ba |
16105 17405 48342 08528 90409 22996 |
Giải tư |
9696 7637 5066 7668 |
Giải năm |
5927 2984 6834 4107 3199 6533 |
Giải sáu |
775 379 799 |
Giải bảy |
31 61 10 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 53,7,9 | 3,6,9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 1,3,4,5 7,9 | 3,8 | 4 | 2,8 | 03,3,7 | 5 | | 6,92 | 6 | 1,6,8 | 0,2,3 | 7 | 5,9 | 2,4,6 | 8 | 4 | 0,3,7,92 | 9 | 1,62,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06424 |
Giải nhất |
93219 |
Giải nhì |
96995 24899 |
Giải ba |
66650 06304 13111 15031 79744 38969 |
Giải tư |
1498 6413 4192 5047 |
Giải năm |
4110 9437 4485 5933 5194 8219 |
Giải sáu |
763 184 756 |
Giải bảy |
59 74 73 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 0,1,3,92 | 9 | 2 | 4 | 1,3,6,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,2,3,4 7,8,9 | 4 | 4,7 | 8,9 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 3,9 | 3,4 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 4,5 | 12,5,6,9 | 9 | 2,4,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00100 |
Giải nhất |
19247 |
Giải nhì |
73709 97581 |
Giải ba |
56695 22874 61066 42206 43021 44743 |
Giải tư |
0178 2671 0602 0135 |
Giải năm |
7498 5818 3109 0826 6572 6024 |
Giải sáu |
664 095 044 |
Giải bảy |
20 03 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,6 92 | 2,7,8 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 0,1,4,6 | 0,4 | 3 | 5,8 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4,7 | 3,8,92 | 5 | | 0,2,6 | 6 | 4,6 | 4 | 7 | 1,2,4,8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,5 | 02 | 9 | 52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95392 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
83486 58063 |
Giải ba |
41103 19327 00807 57022 21277 97813 |
Giải tư |
0759 4051 9505 6918 |
Giải năm |
8862 3842 7550 7072 6299 3337 |
Giải sáu |
246 254 572 |
Giải bảy |
89 88 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,5,6,7 | 5 | 1 | 3,4,8 | 2,4,6,72 9 | 2 | 2,7 | 0,1,6 | 3 | 7 | 1,5 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 0,1,4,9 | 0,4,8 | 6 | 2,3 | 0,2,3,7 | 7 | 0,22,7 | 1,8 | 8 | 6,8,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24623 |
Giải nhất |
81017 |
Giải nhì |
85394 50986 |
Giải ba |
73395 98490 91689 32565 41352 67909 |
Giải tư |
0584 5289 7239 3059 |
Giải năm |
0751 0054 6252 8861 3771 1130 |
Giải sáu |
593 711 962 |
Giải bảy |
77 45 69 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 9 | 1,5,6,7 | 1 | 1,7 | 52,6 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,9 | 5,8,9 | 4 | 5 | 4,6,92 | 5 | 1,22,4,9 | 8 | 6 | 1,2,5,9 | 1,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 4,6,92 | 0,3,5,6 82 | 9 | 0,3,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31918 |
Giải nhất |
68373 |
Giải nhì |
00430 33893 |
Giải ba |
79872 24859 04089 73995 72273 87212 |
Giải tư |
8949 7147 3583 8522 |
Giải năm |
7295 1518 2217 1869 6467 5367 |
Giải sáu |
950 970 725 |
Giải bảy |
14 87 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,2,4,7 82 | 1,2,7 | 2 | 2,5 | 72,8,9 | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 7,9 | 2,92 | 5 | 0,9 | | 6 | 72,9 | 1,4,62,8 | 7 | 0,2,32 | 12 | 8 | 3,7,9 | 4,5,6,8 | 9 | 3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33057 |
Giải nhất |
20217 |
Giải nhì |
54622 70198 |
Giải ba |
15623 67291 02820 80406 64525 21940 |
Giải tư |
8157 1361 5909 9196 |
Giải năm |
0678 0462 1403 6412 7835 9595 |
Giải sáu |
161 769 149 |
Giải bảy |
38 94 88 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | 62,9 | 1 | 2,7 | 1,2,6 | 2 | 0,2,3,5 | 0,2 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 0,9 | 2,3,9 | 5 | 72 | 0,9 | 6 | 12,2,9 | 1,52 | 7 | 8 | 0,3,7,8 9 | 8 | 8 | 0,4,6 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꩵ số kiến thiết Thái Bìnꦿh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.00💮0đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|