KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83064 |
Giải nhất |
63908 |
Giải nhì |
00086 45065 |
Giải ba |
51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
Giải tư |
2567 3822 4625 8581 |
Giải năm |
5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
Giải sáu |
416 639 040 |
Giải bảy |
83 38 35 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,4,7 8 | 0,3,8 | 1 | 4,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,4,5,9 | 8 | 3 | 0,1,5,8 9 | 0,1,2,6 | 4 | 0,9 | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 4,5,7 | 0,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 1,3,6 | 2,3,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
20546 |
Giải nhất |
98458 |
Giải nhì |
67766 78121 |
Giải ba |
15420 71118 58387 05877 09757 46879 |
Giải tư |
6865 9753 6602 2440 |
Giải năm |
3357 9476 9255 6944 9185 3541 |
Giải sáu |
831 638 639 |
Giải bảy |
92 01 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,2 | 0,2,3,4 9 | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | 1,8,9 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 5,6,8 | 5 | 3,5,72,8 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 52,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1,3,5 | 8 | 5,7 | 3,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
25452 |
Giải nhất |
93274 |
Giải nhì |
01197 74113 |
Giải ba |
71884 01983 01788 20531 13610 85984 |
Giải tư |
7102 1848 0852 0291 |
Giải năm |
3277 8951 7847 8029 6257 6856 |
Giải sáu |
485 132 558 |
Giải bảy |
88 89 65 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 0,3 | 0,3,52 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 1,2 | 7,82 | 4 | 7,8 | 6,8 | 5 | 1,22,6,7 8 | 5,9 | 6 | 5 | 4,5,7,9 | 7 | 4,7 | 4,5,82 | 8 | 3,42,5,82 9 | 2,8 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
71370 |
Giải nhất |
31932 |
Giải nhì |
70072 28656 |
Giải ba |
51946 40128 81829 71233 12002 81055 |
Giải tư |
0007 6589 4567 9017 |
Giải năm |
9548 7768 1305 7779 4163 4922 |
Giải sáu |
847 627 998 |
Giải bảy |
95 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,7 | 6 | 1 | 7 | 0,2,3,7 | 2 | 2,7,8,9 | 3,6 | 3 | 2,3 | | 4 | 6,7,8 | 0,5,9 | 5 | 5,6 | 4,5 | 6 | 1,3,7,8 9 | 0,1,2,4 6 | 7 | 0,2,9 | 2,4,6,8 9 | 8 | 8,9 | 2,6,7,8 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
42501 |
Giải nhất |
72498 |
Giải nhì |
18169 62731 |
Giải ba |
49024 97866 30462 09247 65266 39261 |
Giải tư |
8391 9915 8987 6285 |
Giải năm |
6129 4100 0407 3031 0225 1401 |
Giải sáu |
816 638 153 |
Giải bảy |
78 15 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,7 | 02,32,4,6 9 | 1 | 2,52,6 | 1,6 | 2 | 4,5,9 | 5 | 3 | 12,8 | 2 | 4 | 1,7 | 12,2,8 | 5 | 3 | 1,62 | 6 | 1,2,62,9 | 0,4,8 | 7 | 8 | 3,7,9 | 8 | 5,7 | 2,6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
70118 |
Giải nhất |
79399 |
Giải nhì |
30346 14110 |
Giải ba |
46837 87872 12615 09853 89951 89315 |
Giải tư |
0331 5336 6044 0810 |
Giải năm |
3742 5176 8986 8167 3543 5461 |
Giải sáu |
356 676 232 |
Giải bảy |
50 08 73 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 8 | 3,5,6 | 1 | 02,52,6,8 | 3,4,7 | 2 | | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,7 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 12 | 5 | 0,1,3,6 | 1,3,4,5 72,8 | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 2,3,62 | 0,1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
34765 |
Giải nhất |
37684 |
Giải nhì |
88097 71397 |
Giải ba |
90794 85500 13073 55783 09241 48459 |
Giải tư |
0851 9181 8483 5890 |
Giải năm |
5863 1549 7222 0516 5118 2325 |
Giải sáu |
349 546 060 |
Giải bảy |
31 41 11 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,92 | 0 | 0 | 1,3,42,5 8 | 1 | 1,6,8 | 2 | 2 | 2,5 | 6,7,82 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 12,6,92 | 2,6 | 5 | 1,9 | 1,4 | 6 | 0,3,5 | 92 | 7 | 3 | 1 | 8 | 1,32,4 | 42,5 | 9 | 02,4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xಌổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giảꦕi Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|