KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97343 |
Giải nhất |
00372 |
Giải nhì |
48663 00737 |
Giải ba |
42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
Giải tư |
6763 8963 1069 3847 |
Giải năm |
8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
Giải sáu |
024 585 622 |
Giải bảy |
97 61 07 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | 2,4,7 | 2 | 2,4,5,7 | 4,64 | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 2,3,4,72 | 1,2,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 1,34,9 | 0,2,3,42 8,9 | 7 | 02,2 | | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60863 |
Giải nhất |
60174 |
Giải nhì |
60709 86676 |
Giải ba |
83343 69874 78793 34183 42874 50723 |
Giải tư |
2801 5304 8681 0472 |
Giải năm |
2627 5821 0202 9480 0845 2507 |
Giải sáu |
706 918 098 |
Giải bảy |
22 00 90 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,2,4 6,7,9 | 0,2,8 | 1 | 8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,3,7 | 2,4,6,8 9 | 3 | 9 | 0,73 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 2,43,6 | 1,9 | 8 | 0,1,3 | 0,3 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00138 |
Giải nhất |
09279 |
Giải nhì |
25428 67209 |
Giải ba |
80094 77472 17531 80707 92077 18514 |
Giải tư |
3890 7626 0117 6886 |
Giải năm |
2200 1210 2812 6789 4161 4645 |
Giải sáu |
377 730 596 |
Giải bảy |
87 06 00 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,9 | 0 | 02,6,7,9 | 3,6 | 1 | 0,2,4,7 | 1,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 0,1,8 | 1,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | | 0,2,8,9 | 6 | 1 | 0,1,2,72 8 | 7 | 2,72,9 | 2,3 | 8 | 6,7,9 | 0,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94239 |
Giải nhất |
37521 |
Giải nhì |
12230 45680 |
Giải ba |
84729 28023 09944 89730 29127 60309 |
Giải tư |
5348 3841 5166 8676 |
Giải năm |
4403 3840 8311 9315 6788 4213 |
Giải sáu |
111 224 948 |
Giải bảy |
10 21 94 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 3,9 | 12,22,4 | 1 | 0,12,3,5 | | 2 | 12,3,4,7 9 | 0,1,2 | 3 | 02,9 | 2,4,9 | 4 | 0,1,4,82 | 1,6 | 5 | | 6,7 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 6 | 42,8 | 8 | 0,8 | 0,2,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97639 |
Giải nhất |
73758 |
Giải nhì |
45979 38329 |
Giải ba |
93827 63432 33402 25476 92211 02240 |
Giải tư |
6764 5534 7917 8879 |
Giải năm |
2716 9299 1688 9696 8064 4621 |
Giải sáu |
646 487 708 |
Giải bảy |
75 00 96 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,8 | 1,2 | 1 | 1,6,7 | 0,3,7 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 2,4,9 | 3,62 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 8 | 1,4,7,92 | 6 | 42 | 1,2,8 | 7 | 2,5,6,92 | 0,5,8 | 8 | 7,8 | 2,3,72,9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26285 |
Giải nhất |
47682 |
Giải nhì |
59929 44641 |
Giải ba |
01804 14839 81115 39214 64426 71887 |
Giải tư |
9114 5489 2489 2309 |
Giải năm |
0887 9325 5826 5486 3434 8817 |
Giải sáu |
498 776 690 |
Giải bảy |
35 45 69 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 42,5,7 | 8 | 2 | 5,62,9 | 6 | 3 | 4,5,9 | 0,12,3 | 4 | 1,5 | 1,2,3,4 8 | 5 | | 22,7,8 | 6 | 3,9 | 1,82 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,5,6,72 92 | 0,2,3,6 82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57552 |
Giải nhất |
62773 |
Giải nhì |
70494 61223 |
Giải ba |
98626 59305 70086 22900 07447 56420 |
Giải tư |
2333 1134 2222 4837 |
Giải năm |
6632 9787 3550 7679 2421 2524 |
Giải sáu |
395 954 533 |
Giải bảy |
21 29 26 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5 | 22,6 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 0,12,2,3 4,62,9 | 2,32,7 | 3 | 2,32,4,7 | 2,3,5,9 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,2,4 | 22,8 | 6 | 1 | 3,4,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 6,7 | 2,7 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X🅠ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000🍌.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|