KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16644 |
Giải nhất |
23276 |
Giải nhì |
54064 35249 |
Giải ba |
15875 83234 58265 89943 47425 14062 |
Giải tư |
1850 2438 0171 7231 |
Giải năm |
2798 7737 9514 6121 2643 9829 |
Giải sáu |
636 486 856 |
Giải bảy |
70 54 05 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1,5,9 | 42 | 3 | 1,4,6,7 8 | 1,3,4,5 6 | 4 | 32,4,9 | 0,2,6,7 | 5 | 0,4,6 | 3,5,7,8 | 6 | 2,4,5 | 3,7 | 7 | 0,1,5,6 7 | 3,9 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
96702 |
Giải nhất |
07964 |
Giải nhì |
60948 79428 |
Giải ba |
08006 25477 08695 52648 77576 69068 |
Giải tư |
5758 4586 7307 9930 |
Giải năm |
8827 7809 3759 8672 4379 0448 |
Giải sáu |
715 039 426 |
Giải bảy |
62 09 28 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6,7,92 | 9 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 6,7,82 | | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 83 | 1,9 | 5 | 8,9 | 0,2,7,8 | 6 | 2,4,8 | 0,2,7 | 7 | 2,6,7,9 | 22,43,5,6 | 8 | 6 | 02,3,5,7 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
52348 |
Giải nhất |
43720 |
Giải nhì |
40817 07830 |
Giải ba |
01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
Giải tư |
4593 3785 8457 4547 |
Giải năm |
4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
Giải sáu |
713 289 650 |
Giải bảy |
72 09 24 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 3,7 | 7,9 | 2 | 0,4,7,8 | 1,5,6,92 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 0,3,7,8 | 0,6,82 | 6 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 7 | 2 | 2,3,4,5 | 8 | 5,62,9 | 0,8 | 9 | 2,32 |
|
|
Giải ĐB |
33888 |
Giải nhất |
35255 |
Giải nhì |
62327 34168 |
Giải ba |
32995 60096 42577 77893 19355 77678 |
Giải tư |
1906 3920 7366 9028 |
Giải năm |
3311 3479 6913 7757 4035 5520 |
Giải sáu |
221 307 061 |
Giải bảy |
37 64 62 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6,7 | 1,2,6 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 02,1,7,8 | 1,9 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | 8 | 3,52,9 | 5 | 52,7 | 0,6,9 | 6 | 1,2,4,6 8 | 0,2,3,5 7 | 7 | 7,8,9 | 2,4,6,7 8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
25841 |
Giải nhất |
21941 |
Giải nhì |
20499 10901 |
Giải ba |
28468 25479 85385 96612 37169 84771 |
Giải tư |
6351 4078 6093 2395 |
Giải năm |
6989 7270 3165 0126 1293 3403 |
Giải sáu |
776 359 649 |
Giải bảy |
62 83 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,3 | 0,42,5,7 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,6 | 0,8,92 | 3 | | | 4 | 12,9 | 6,8,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | 0,1,6,8 9 | 5,6,7 | 8 | 3,5,9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 32,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
07459 |
Giải nhất |
27920 |
Giải nhì |
98362 95934 |
Giải ba |
29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
Giải tư |
9768 1874 8024 0416 |
Giải năm |
6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
Giải sáu |
864 904 957 |
Giải bảy |
30 82 77 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | 1,2,4,5 8 | 0,1,7 | 1 | 1,6 | 0,6,8 | 2 | 0,4 | | 3 | 0,4 | 0,2,3,6 7 | 4 | | 0,6,7 | 5 | 0,7,9 | 1,7 | 6 | 2,4,5,82 9 | 5,7 | 7 | 1,4,5,6 7 | 0,62 | 8 | 0,2 | 5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
20970 |
Giải nhất |
22084 |
Giải nhì |
00209 87804 |
Giải ba |
10201 70052 40817 91950 51599 31477 |
Giải tư |
7171 5268 5269 9489 |
Giải năm |
6290 2304 0234 5656 1059 3558 |
Giải sáu |
403 755 319 |
Giải bảy |
28 16 31 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,3,42,9 | 0,3,7 | 1 | 6,7,9 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 1,4 | 02,3,8,9 | 4 | | 5 | 5 | 0,2,5,6 8,9 | 1,5 | 6 | 8,9 | 1,7 | 7 | 0,1,7 | 2,5,6 | 8 | 4,9 | 0,1,5,6 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒈔 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5🧸 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|