KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49391 |
Giải nhất |
33628 |
Giải nhì |
99535 06721 |
Giải ba |
57614 29236 70889 50302 36236 26005 |
Giải tư |
4842 3451 4154 4662 |
Giải năm |
3959 2530 4426 3005 9586 5320 |
Giải sáu |
461 629 823 |
Giải bảy |
94 61 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,52 | 2,5,62,9 | 1 | 4 | 0,4,6 | 2 | 0,1,3,6 8,9 | 2,7 | 3 | 0,5,62 | 1,5,9 | 4 | 2 | 02,3 | 5 | 1,4,9 | 2,32,8 | 6 | 12,2 | | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 6,9 | 2,5,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92199 |
Giải nhất |
69040 |
Giải nhì |
60458 69637 |
Giải ba |
61822 77655 68521 49866 98564 17467 |
Giải tư |
0653 1503 6487 4776 |
Giải năm |
6920 8078 9991 2595 6963 9893 |
Giải sáu |
155 970 684 |
Giải bảy |
59 56 03 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 32 | 2,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,1,2 | 02,5,6,9 | 3 | 7 | 6,8 | 4 | 0 | 52,9 | 5 | 3,52,6,8 9 | 5,6,7 | 6 | 3,4,6,7 8 | 3,6,8 | 7 | 0,6,8 | 5,6,7 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22660 |
Giải nhất |
68072 |
Giải nhì |
25778 02447 |
Giải ba |
65190 61379 58706 22918 38199 19387 |
Giải tư |
5194 0345 4069 0279 |
Giải năm |
8587 3324 0463 1326 8173 0216 |
Giải sáu |
642 365 562 |
Giải bảy |
03 01 28 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,3,6 | 0 | 1 | 6,8 | 4,6,7 | 2 | 0,4,6,8 | 0,6,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 0,2,3,5 9 | 4,82 | 7 | 2,3,8,92 | 1,2,7 | 8 | 72 | 6,72,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99691 |
Giải nhất |
89837 |
Giải nhì |
36366 55779 |
Giải ba |
54577 75760 62064 51913 22403 94103 |
Giải tư |
1019 9619 7912 6000 |
Giải năm |
6348 6095 0334 4661 9140 4682 |
Giải sáu |
671 734 399 |
Giải bảy |
86 56 96 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32 | 6,7,9 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | | 02,1,4 | 3 | 42,7 | 32,6 | 4 | 0,3,8 | 9 | 5 | 6 | 5,6,8,9 | 6 | 0,1,4,6 | 3,7 | 7 | 1,7,9 | 4 | 8 | 2,6 | 12,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85239 |
Giải nhất |
63631 |
Giải nhì |
68554 91303 |
Giải ba |
84711 54743 30050 66139 49407 44338 |
Giải tư |
2025 0757 5235 7807 |
Giải năm |
2445 0259 5473 5519 9078 7699 |
Giải sáu |
101 096 970 |
Giải bảy |
98 28 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1,3,72 | 0,1,3 | 1 | 1,9 | | 2 | 5,8 | 0,4,7 | 3 | 1,5,8,92 | 5 | 4 | 0,3,5 | 2,3,4 | 5 | 0,4,7,9 | 9 | 6 | | 02,5 | 7 | 0,3,8 | 2,3,7,9 | 8 | | 1,32,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
69753 |
Giải nhì |
67300 84931 |
Giải ba |
83538 72462 76444 84136 33081 31193 |
Giải tư |
2647 1885 0379 4260 |
Giải năm |
4224 8733 8112 8996 6245 5791 |
Giải sáu |
475 603 676 |
Giải bảy |
78 89 03 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,32 | 3,8,9 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 4 | 02,3,5,9 | 3 | 1,3,6,8 | 1,2,4 | 4 | 4,5,72 | 4,7,8 | 5 | 3 | 3,7,9 | 6 | 0,2 | 42 | 7 | 5,6,8,9 | 3,7 | 8 | 1,5,9 | 7,8 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44402 |
Giải nhất |
70265 |
Giải nhì |
12105 11699 |
Giải ba |
41402 05648 38947 25529 56970 46681 |
Giải tư |
2602 0115 5399 4190 |
Giải năm |
6250 9102 8686 1461 6198 6840 |
Giải sáu |
331 414 797 |
Giải bảy |
05 42 84 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 24,52 | 3,6,8 | 1 | 4,5 | 04,4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 0,2,7,8 | 02,1,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,3,5 | 4,9 | 7 | 0 | 4,9 | 8 | 1,4,6 | 2,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ🅘 số kiến thiết Thái Bìn🅰h
Cơ cấu thưởღng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&eacutꦗe; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|