KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
68521 |
Giải nhì |
03293 35833 |
Giải ba |
11794 24190 19618 89630 29392 98973 |
Giải tư |
8016 8256 4197 1168 |
Giải năm |
8950 8045 9146 3538 6306 1063 |
Giải sáu |
177 059 122 |
Giải bảy |
78 77 51 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 6,8 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 3,6,7,9 | 3 | 0,2,3,7 8 | 9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,6,9 | 0,1,4,5 | 6 | 3,8 | 3,72,9 | 7 | 3,72,8 | 1,3,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84383 |
Giải nhất |
00519 |
Giải nhì |
71994 32263 |
Giải ba |
66700 73628 95215 11046 51707 95306 |
Giải tư |
6933 9787 5330 2468 |
Giải năm |
0882 6285 9847 3921 1280 6334 |
Giải sáu |
035 212 586 |
Giải bảy |
39 13 91 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5,9 | 1,8 | 2 | 1,8 | 1,3,6,8 | 3 | 0,3,4,5 9 | 3,9 | 4 | 6,7 | 1,3,8 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 3,8 | 0,4,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 0,2,3,5 6,7 | 1,3 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21988 |
Giải nhất |
36210 |
Giải nhì |
28127 77457 |
Giải ba |
39887 93820 08306 89011 16371 19694 |
Giải tư |
8381 2241 8447 1381 |
Giải năm |
2459 7279 9192 6852 6774 6376 |
Giải sáu |
680 627 202 |
Giải bảy |
59 81 48 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,6 | 1,4,7,83 | 1 | 0,1 | 0,5,9 | 2 | 0,72 | | 3 | | 5,7,9 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 2,4,7,92 | 0,7 | 6 | | 22,4,5,8 | 7 | 1,4,6,9 | 4,8 | 8 | 0,13,7,8 | 52,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67884 |
Giải nhất |
38789 |
Giải nhì |
49628 65742 |
Giải ba |
15784 39249 30396 24884 75394 51859 |
Giải tư |
3505 7357 2625 9733 |
Giải năm |
3858 1455 0756 0694 2516 9690 |
Giải sáu |
362 069 940 |
Giải bảy |
56 50 38 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 4,6 | 2 | 5,8 | 3 | 3 | 3,7,8 | 83,92 | 4 | 0,2,9 | 0,2,5 | 5 | 0,5,62,7 8,9 | 1,52,9 | 6 | 2,9 | 3,5 | 7 | | 2,3,5 | 8 | 43,9 | 4,5,6,8 | 9 | 0,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18017 |
Giải nhất |
53548 |
Giải nhì |
34756 04628 |
Giải ba |
25472 39113 49231 22492 14707 94677 |
Giải tư |
4834 4437 8302 3327 |
Giải năm |
8748 4562 6908 0213 6239 2166 |
Giải sáu |
348 364 893 |
Giải bảy |
16 39 97 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 3 | 1 | 32,6,7 | 0,6,7,8 9 | 2 | 7,8 | 12,9 | 3 | 1,4,7,92 | 3,6 | 4 | 83 | | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 2,4,6 | 0,1,2,3 7,9 | 7 | 2,7 | 0,2,43 | 8 | 2 | 32 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67787 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
61589 18828 |
Giải ba |
60600 74900 33759 18691 31256 17506 |
Giải tư |
0740 0436 4234 7101 |
Giải năm |
5427 9152 3236 1228 6406 4990 |
Giải sáu |
311 278 186 |
Giải bảy |
59 31 29 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,1,62 | 0,1,3,9 | 1 | 1 | 5 | 2 | 7,82,9 | 7 | 3 | 1,4,62 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 2,6,92 | 02,32,5,8 | 6 | | 2,8 | 7 | 3,8 | 22,7 | 8 | 5,6,7,9 | 2,52,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81187 |
Giải nhất |
24595 |
Giải nhì |
40022 28005 |
Giải ba |
57474 97925 23355 83535 88286 81423 |
Giải tư |
5228 7076 6652 9261 |
Giải năm |
8899 4486 4684 5506 5977 0986 |
Giải sáu |
978 589 617 |
Giải bảy |
54 74 56 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 5,7 | 2,5 | 2 | 2,3,5,8 | 2 | 3 | 5 | 5,72,8 | 4 | | 0,1,2,3 5,9 | 5 | 2,4,5,6 | 0,5,7,83 | 6 | 1 | 1,7,8 | 7 | 42,6,7,8 | 2,7 | 8 | 4,63,7,9 | 8,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦓổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng củaꦦ xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|