KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ
|
Giải ĐB |
27465 |
Giải nhất |
33685 |
Giải nhì |
53025 07718 |
Giải ba |
77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
Giải tư |
8755 4276 8212 5294 |
Giải năm |
3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
Giải sáu |
577 678 548 |
Giải bảy |
09 16 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 9 | 1 | 2,4,62,8 9 | 1,3 | 2 | 4,5 | | 3 | 2 | 0,1,2,9 | 4 | 8 | 2,5,6,7 8 | 5 | 5,8 | 12,7 | 6 | 5,7,8 | 6,7,9 | 7 | 0,5,6,7 8 | 1,4,5,6 7 | 8 | 5,9 | 0,1,8 | 9 | 1,4,7 |
|
13EA-7EA-6EA-12EA-2EA-11EA
|
Giải ĐB |
68879 |
Giải nhất |
46059 |
Giải nhì |
26549 42155 |
Giải ba |
33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tư |
8789 3529 4582 6318 |
Giải năm |
8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáu |
790 058 472 |
Giải bảy |
80 25 18 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,6,8,9 | 0 | | | 1 | 3,4,82 | 3,7,8 | 2 | 03,5,8,9 | 1,5 | 3 | 2 | 1,9 | 4 | 9 | 2,5 | 5 | 3,5,6,82 9 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 2,9 | 12,2,52,9 | 8 | 0,2,9 | 2,4,5,7 8 | 9 | 0,4,8 |
|
5EB-9EB-15EB-14EB-8EB-4EB
|
Giải ĐB |
07253 |
Giải nhất |
99692 |
Giải nhì |
72624 20724 |
Giải ba |
50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
Giải tư |
5791 6996 2984 7726 |
Giải năm |
0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
Giải sáu |
859 274 234 |
Giải bảy |
58 92 72 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | | 5,72,92 | 2 | 42,6,9 | 5 | 3 | 4,8 | 22,3,5,7 8 | 4 | 7 | | 5 | 2,3,4,6 8,92 | 2,5,7,82 92 | 6 | | 4 | 7 | 22,4,6 | 3,5 | 8 | 4,62,9 | 2,52,8 | 9 | 1,22,62 |
|
10EC-8EC-13EC-12EC-7EC-14EC
|
Giải ĐB |
15677 |
Giải nhất |
13447 |
Giải nhì |
41401 55659 |
Giải ba |
09614 70832 48851 08349 92890 45052 |
Giải tư |
9807 5291 5713 4749 |
Giải năm |
3465 7671 0654 6944 4800 3828 |
Giải sáu |
274 626 012 |
Giải bảy |
84 12 41 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,1,7 | 0,4,5,7 9 | 1 | 22,3,4 | 12,3,5 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 2 | 1,4,5,7 8 | 4 | 1,4,7,92 | 6 | 5 | 1,2,4,9 | 2 | 6 | 5 | 0,4,7 | 7 | 0,1,4,7 | 2 | 8 | 4 | 42,5 | 9 | 0,1 |
|
7ED-4ED-14ED-9ED-10ED-11ED
|
Giải ĐB |
35546 |
Giải nhất |
43491 |
Giải nhì |
46880 08079 |
Giải ba |
95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
Giải tư |
8429 8077 0919 9292 |
Giải năm |
4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
Giải sáu |
569 008 014 |
Giải bảy |
99 93 57 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8 | 1,3,9 | 1 | 1,42,8,9 | 7,9 | 2 | 9 | 92 | 3 | 1 | 12 | 4 | 0,62,9 | 5 | 5 | 5,6,7 | 42,5,7 | 6 | 9 | 5,7 | 7 | 2,6,7,9 | 0,1,9 | 8 | 0 | 1,2,4,6 7,9 | 9 | 1,2,32,8 9 |
|
13EF-4EF-3EF-8EF-14EF-5EF
|
Giải ĐB |
79638 |
Giải nhất |
62960 |
Giải nhì |
56791 78023 |
Giải ba |
41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
Giải tư |
3001 0497 3257 6858 |
Giải năm |
6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
Giải sáu |
714 312 184 |
Giải bảy |
84 20 65 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,1 | 0,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1,5 | 2 | 0,3,4 | 2,7 | 3 | 0,1,8 | 1,2,82 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 2,7,8 | 6,7,9 | 6 | 0,5,6,7 | 5,6,9 | 7 | 3,6 | 3,5,8 | 8 | 42,8 | | 9 | 1,5,6,7 |
|
9EG-2EG-12EG-11EG-6EG-8EG
|
Giải ĐB |
57974 |
Giải nhất |
15324 |
Giải nhì |
29062 35164 |
Giải ba |
54267 19205 53894 86391 87598 37568 |
Giải tư |
8724 2642 2107 7220 |
Giải năm |
7356 1703 9977 2587 4248 0538 |
Giải sáu |
770 996 138 |
Giải bảy |
68 17 39 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 0,42 | 0 | 3 | 82,9 | 22,6,72,9 | 4 | 2,8 | 0 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 2,4,7,82 | 0,1,6,7 8 | 7 | 0,42,7 | 32,4,62,9 | 8 | 7 | 3 | 9 | 1,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xཧổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu 𓆏thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 ﷺchữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|