KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39547 |
Giải nhất |
54070 |
Giải nhì |
18976 16309 |
Giải ba |
59057 83100 50621 99643 44972 49743 |
Giải tư |
6766 3253 7279 4506 |
Giải năm |
9308 2047 6902 0608 9518 4339 |
Giải sáu |
491 745 740 |
Giải bảy |
65 20 81 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,2,6,82 9 | 2,8,9 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 0,1 | 43,5 | 3 | 9 | | 4 | 0,33,5,72 | 4,6 | 5 | 3,7 | 0,6,7 | 6 | 5,6 | 42,5 | 7 | 0,2,6,9 | 02,1 | 8 | 1 | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09276 |
Giải nhất |
99097 |
Giải nhì |
45558 01215 |
Giải ba |
23400 13776 40006 64501 14961 20002 |
Giải tư |
2589 8242 2583 6966 |
Giải năm |
2524 9921 4822 7967 1489 7934 |
Giải sáu |
291 953 378 |
Giải bảy |
76 59 75 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,6,9 | 1 | 5 | 0,2,4 | 2 | 1,2,4 | 5,8,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 3,8,9 | 0,6,73 | 6 | 1,6,7 | 6,9 | 7 | 5,63,8 | 5,7 | 8 | 3,92 | 5,82 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38459 |
Giải nhất |
59331 |
Giải nhì |
39083 67776 |
Giải ba |
91130 22457 15055 12724 08678 80962 |
Giải tư |
7936 6438 4491 9883 |
Giải năm |
3977 8616 7396 6650 3243 2264 |
Giải sáu |
330 601 116 |
Giải bảy |
46 30 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5 | 0 | 1 | 0,3,9 | 1 | 62 | 5,6 | 2 | 4 | 4,82 | 3 | 03,1,6,8 | 2,62 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 0,2,5,7 9 | 12,3,4,7 9 | 6 | 2,42 | 5,7 | 7 | 6,7,8 | 3,7 | 8 | 32 | 5 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25312 |
Giải nhất |
36944 |
Giải nhì |
81016 64708 |
Giải ba |
09428 07654 42862 29830 76516 64929 |
Giải tư |
1405 2718 7604 9945 |
Giải năm |
8182 9921 4697 5755 5284 4799 |
Giải sáu |
598 873 725 |
Giải bảy |
25 33 77 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,5,8 | 2 | 1 | 2,62,8 | 1,6,8 | 2 | 1,52,8,9 | 3,7 | 3 | 0,3 | 0,4,5,8 | 4 | 4,5 | 0,22,4,5 | 5 | 0,4,5 | 12 | 6 | 2 | 7,9 | 7 | 3,7 | 0,1,2,9 | 8 | 2,4 | 2,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61952 |
Giải nhất |
00136 |
Giải nhì |
81069 77747 |
Giải ba |
65286 48641 51067 79127 34988 64144 |
Giải tư |
0818 2600 5224 0579 |
Giải năm |
1853 4284 3782 8218 6769 4082 |
Giải sáu |
712 625 501 |
Giải bảy |
30 71 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,9 | 0,4,7 | 1 | 2,82 | 1,5,82 | 2 | 4,5,7 | 5 | 3 | 0,6 | 2,4,5,8 | 4 | 1,4,7 | 2 | 5 | 2,3,4 | 3,8 | 6 | 7,92 | 2,4,6 | 7 | 1,9 | 12,8 | 8 | 22,4,6,8 | 0,62,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37457 |
Giải nhất |
87567 |
Giải nhì |
94135 28539 |
Giải ba |
30469 37410 03213 10269 46346 97209 |
Giải tư |
1395 4855 3033 0753 |
Giải năm |
2516 7354 2211 8736 2520 3449 |
Giải sáu |
050 834 224 |
Giải bảy |
13 50 11 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52 | 0 | 9 | 12 | 1 | 0,12,32,6 | | 2 | 0,4 | 12,3,5 | 3 | 3,4,5,6 9 | 2,3,5 | 4 | 6,9 | 3,5,92 | 5 | 02,3,4,5 7 | 1,3,4 | 6 | 7,92 | 5,6 | 7 | | | 8 | | 0,3,4,62 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51699 |
Giải nhất |
81156 |
Giải nhì |
01445 49516 |
Giải ba |
61621 86024 47896 06739 69901 41111 |
Giải tư |
0777 4409 0472 9138 |
Giải năm |
6937 3147 6695 5858 2153 5788 |
Giải sáu |
129 909 240 |
Giải bảy |
19 43 22 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,92 | 0,1,2 | 1 | 1,6,9 | 2,7 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,4,5 | 3 | 7,8,9 | 2 | 4 | 0,3,5,7 | 4,9 | 5 | 3,6,8 | 1,5,9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 2,7 | 3,5,8 | 8 | 8 | 02,1,2,3 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chไủ Nhật: X𝓡ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 c♎hữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|