KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31221 |
Giải nhất |
67255 |
Giải nhì |
44069 84551 |
Giải ba |
96767 39359 09902 17284 67390 24710 |
Giải tư |
0412 1704 1549 2348 |
Giải năm |
5252 6717 7041 5213 7569 9200 |
Giải sáu |
772 023 654 |
Giải bảy |
83 03 29 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,2,3,4 | 2,4,5 | 1 | 0,2,32,7 | 0,1,5,7 | 2 | 1,3,9 | 0,12,2,8 | 3 | | 0,5,8 | 4 | 1,8,9 | 5 | 5 | 1,2,4,5 9 | | 6 | 7,92 | 1,6 | 7 | 2 | 4 | 8 | 3,4 | 2,4,5,62 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
03096 |
Giải nhất |
58682 |
Giải nhì |
04578 29574 |
Giải ba |
24877 52536 80289 13331 15632 53890 |
Giải tư |
3136 0329 0063 5939 |
Giải năm |
9999 8675 0488 7855 3699 9768 |
Giải sáu |
128 326 981 |
Giải bảy |
82 36 62 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 3,6,82 | 2 | 6,8,9 | 6 | 3 | 1,2,63,9 | 7 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 5 | 2,33,9 | 6 | 2,3,8 | 7 | 7 | 4,5,7,8 | 2,6,7,8 | 8 | 1,22,8,9 | 2,3,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
|
Giải ĐB |
96177 |
Giải nhất |
66140 |
Giải nhì |
94217 08508 |
Giải ba |
36240 17987 67583 17113 10151 85781 |
Giải tư |
9808 3449 4965 4217 |
Giải năm |
2257 5977 4953 3851 1657 1320 |
Giải sáu |
574 130 069 |
Giải bảy |
81 62 30 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,42 | 0 | 82 | 52,82 | 1 | 3,72 | 6,8 | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 02 | 7 | 4 | 02,9 | 6 | 5 | 12,3,72 | | 6 | 2,5,9 | 12,52,72,8 | 7 | 4,72 | 02 | 8 | 12,2,3,7 | 4,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
91720 |
Giải nhất |
46238 |
Giải nhì |
85437 02342 |
Giải ba |
96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
Giải tư |
6645 5537 5400 7620 |
Giải năm |
9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
Giải sáu |
126 655 658 |
Giải bảy |
34 90 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23,9 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 0,7,9 | 32,4 | 2 | 03,6 | 6 | 3 | 22,4,72,8 | 3,7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 5,82 | 0,2,9 | 6 | 3 | 1,32,9 | 7 | 4 | 3,52,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 0,1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
93143 |
Giải nhất |
33294 |
Giải nhì |
36194 84505 |
Giải ba |
05854 87834 78812 97640 23718 18009 |
Giải tư |
8272 7889 8599 5444 |
Giải năm |
6743 0476 7810 6371 2971 7325 |
Giải sáu |
687 928 176 |
Giải bảy |
03 94 63 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,3,5,9 | 72 | 1 | 0,2,8 | 1,7 | 2 | 5,8 | 0,42,6 | 3 | 4 | 3,4,5,93 | 4 | 0,32,4 | 0,2 | 5 | 4 | 72 | 6 | 3 | 8 | 7 | 12,2,62 | 1,2 | 8 | 7,9 | 0,8,9 | 9 | 43,9 |
|
|
Giải ĐB |
32963 |
Giải nhất |
57442 |
Giải nhì |
22529 01533 |
Giải ba |
34923 79583 27961 68131 32927 11825 |
Giải tư |
2738 6215 9018 0622 |
Giải năm |
7387 6120 9926 5658 8499 0672 |
Giải sáu |
763 207 045 |
Giải bảy |
75 77 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 3,6 | 1 | 5,8 | 2,4,7,8 | 2 | 0,2,3,5 6,7,9 | 2,3,62,8 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 8 | 2 | 6 | 1,32 | 0,2,7,8 | 7 | 2,5,7 | 1,3,5,8 | 8 | 2,3,7,8 | 2,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
59077 |
Giải nhất |
60870 |
Giải nhì |
44532 40380 |
Giải ba |
46807 12001 03419 30123 62780 94445 |
Giải tư |
3932 8318 9210 4290 |
Giải năm |
8393 3883 1102 2656 4860 8068 |
Giải sáu |
888 948 794 |
Giải bảy |
37 17 59 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,82 9 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7,8,9 | 0,32 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 22,7 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 0,8 | 0,1,3,7 | 7 | 0,7,8 | 1,4,6,7 8 | 8 | 02,3,8 | 1,5 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒁏ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng.൩ Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 🍒chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|