KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23368 |
Giải nhất |
71285 |
Giải nhì |
79239 78408 |
Giải ba |
46510 31566 64916 86825 22324 69648 |
Giải tư |
2473 8623 2839 4438 |
Giải năm |
9932 9919 4415 8785 8276 7521 |
Giải sáu |
259 787 155 |
Giải bảy |
44 30 54 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 2 | 1,3,4,5 | 2,7 | 3 | 0,2,8,92 | 2,4,5 | 4 | 4,6,8 | 1,2,5,82 | 5 | 4,5,9 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 3,6 | 0,3,4,6 | 8 | 52,7 | 1,32,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12809 |
Giải nhất |
28596 |
Giải nhì |
16568 94079 |
Giải ba |
35536 34290 32174 96393 35442 32606 |
Giải tư |
9488 6889 1605 5560 |
Giải năm |
8138 8826 8662 3416 8156 4681 |
Giải sáu |
778 165 515 |
Giải bảy |
03 78 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5,6,9 | 8 | 1 | 5,6 | 3,4,6 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 2,6,8 | 7 | 4 | 2 | 0,1,6 | 5 | 6,7 | 0,1,2,3 5,9 | 6 | 0,2,5,8 | 5 | 7 | 4,82,9 | 3,6,72,8 | 8 | 1,8,9 | 0,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63131 |
Giải nhất |
53996 |
Giải nhì |
55445 73513 |
Giải ba |
36938 84069 54213 32750 92293 04005 |
Giải tư |
8963 7358 0710 0111 |
Giải năm |
4025 3428 6211 8567 6520 9251 |
Giải sáu |
333 489 875 |
Giải bảy |
12 29 99 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,5 | 12,3,5 | 1 | 0,12,2,32 | 1 | 2 | 0,5,8,9 | 12,3,6,9 | 3 | 1,3,8 | 0 | 4 | 5 | 0,2,4,7 | 5 | 0,1,8 | 9 | 6 | 3,7,9 | 6 | 7 | 5 | 2,3,5 | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62931 |
Giải nhất |
55368 |
Giải nhì |
63204 05362 |
Giải ba |
73789 68354 21864 73332 40631 71824 |
Giải tư |
3596 6303 0232 6750 |
Giải năm |
4559 9373 0842 1511 0801 0173 |
Giải sáu |
806 478 122 |
Giải bảy |
53 30 09 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3,4,6 9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 2,32,4,6 | 2 | 2,4,7 | 0,5,72 | 3 | 0,12,22 | 0,2,5,6 | 4 | 2 | | 5 | 0,3,4,9 | 0,9 | 6 | 2,4,8 | 2 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80260 |
Giải nhất |
89741 |
Giải nhì |
55478 45032 |
Giải ba |
79585 23182 51039 22233 94856 86534 |
Giải tư |
4946 8216 9202 3538 |
Giải năm |
5908 7718 3162 3527 0662 4241 |
Giải sáu |
619 662 614 |
Giải bảy |
25 81 62 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 42,8 | 1 | 4,6,8,9 | 0,3,64,8 | 2 | 5,7 | 32 | 3 | 2,32,4,8 9 | 1,3 | 4 | 12,6 | 2,8 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,24 | 2 | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,2,5 | 1,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74639 |
Giải nhất |
85370 |
Giải nhì |
38880 23593 |
Giải ba |
99105 61452 56653 56330 32834 30796 |
Giải tư |
1405 5081 3803 0351 |
Giải năm |
5822 4673 8360 6538 8313 0558 |
Giải sáu |
345 918 991 |
Giải bảy |
05 39 70 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72,8 | 0 | 3,53 | 5,8,9 | 1 | 3,8 | 2,5 | 2 | 2 | 0,1,5,7 9 | 3 | 0,42,8,92 | 32 | 4 | 5 | 03,4 | 5 | 1,2,3,8 | 9 | 6 | 0 | | 7 | 02,3 | 1,3,5 | 8 | 0,1 | 32 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58915 |
Giải nhất |
10089 |
Giải nhì |
79055 39595 |
Giải ba |
30712 93297 07826 75253 21171 96517 |
Giải tư |
3089 0882 7295 2324 |
Giải năm |
0760 9916 3270 3594 2795 5068 |
Giải sáu |
533 830 183 |
Giải bảy |
40 83 06 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 6 | 7 | 1 | 2,5,6,7 | 1,2,8 | 2 | 2,4,6 | 3,5,82 | 3 | 0,3 | 2,9 | 4 | 0 | 1,5,93 | 5 | 3,5 | 0,1,2 | 6 | 0,8 | 1,9 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 2,32,92 | 82 | 9 | 4,53,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꧑Xổ số kiến thiết Tﷺhái Bình
Cơ cấ🅠u thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000𒀰đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|