KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92365 |
Giải nhất |
80046 |
Giải nhì |
01491 24435 |
Giải ba |
12722 71019 51769 31719 39424 35158 |
Giải tư |
8714 4650 3861 8801 |
Giải năm |
9949 8612 3832 9945 8836 2388 |
Giải sáu |
365 772 321 |
Giải bảy |
91 45 72 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,2,6,92 | 1 | 2,4,92 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2,5,6 | 1,2 | 4 | 52,6,9 | 3,42,62 | 5 | 0,8 | 3,4 | 6 | 1,52,9 | | 7 | 22 | 5,8 | 8 | 8 | 0,12,4,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27664 |
Giải nhất |
79588 |
Giải nhì |
97768 22496 |
Giải ba |
38316 22782 48738 72893 51444 91657 |
Giải tư |
1871 7448 6521 1355 |
Giải năm |
2234 9558 8188 5969 1485 7764 |
Giải sáu |
104 688 484 |
Giải bảy |
46 42 52 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 6 | 4,5,8 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 4,8 | 0,3,4,62 8 | 4 | 2,4,6,8 | 5,8 | 5 | 2,5,7,8 | 1,4,9 | 6 | 42,8,9 | 5 | 7 | 1 | 2,3,4,5 6,83 | 8 | 2,4,5,83 | 6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67072 |
Giải nhất |
46770 |
Giải nhì |
02341 12214 |
Giải ba |
75184 38801 90970 94391 00182 49711 |
Giải tư |
2064 5521 7559 2852 |
Giải năm |
7205 2748 6214 9958 2269 5231 |
Giải sáu |
729 089 225 |
Giải bảy |
09 44 69 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,5,9 | 0,1,2,3 4,9 | 1 | 1,42 | 5,7,8 | 2 | 1,5,9 | 6 | 3 | 1 | 12,4,6,8 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | 2,8,9 | | 6 | 3,4,92 | | 7 | 02,2 | 4,5 | 8 | 2,4,9 | 0,2,5,62 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04644 |
Giải nhất |
98020 |
Giải nhì |
77984 39943 |
Giải ba |
65033 90911 55904 88470 41665 71029 |
Giải tư |
8881 8313 3185 0182 |
Giải năm |
5861 2082 0603 1715 6228 0030 |
Giải sáu |
023 157 331 |
Giải bảy |
66 82 76 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,4 | 1,3,6,7 8 | 1 | 1,3,5 | 83 | 2 | 0,3,8,9 | 0,1,2,3 4 | 3 | 0,1,3 | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 1,6,8 | 5 | 7 | 6,7 | 6 | 1,5,6 | 5 | 7 | 0,1,6 | 2 | 8 | 1,23,4,5 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71463 |
Giải nhất |
87423 |
Giải nhì |
97359 80733 |
Giải ba |
15626 40089 12581 02667 08743 47206 |
Giải tư |
8155 7132 7754 9027 |
Giải năm |
1373 5001 1312 6312 4315 6099 |
Giải sáu |
515 683 103 |
Giải bảy |
88 26 09 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,9 | 0,8 | 1 | 22,52 | 12,3 | 2 | 3,62,7 | 0,2,3,4 6,7,8 | 3 | 2,3,9 | 5 | 4 | 3 | 12,5 | 5 | 4,5,9 | 0,22 | 6 | 3,7 | 2,6 | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,3,8,9 | 0,3,5,8 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95219 |
Giải nhất |
48038 |
Giải nhì |
91398 73248 |
Giải ba |
52299 90279 06039 40025 32989 48911 |
Giải tư |
3225 4307 5753 6063 |
Giải năm |
2650 8109 8257 1842 8663 6202 |
Giải sáu |
472 077 179 |
Giải bảy |
52 06 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 0,4,5,7 | 2 | 52 | 5,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 2,8 | 22,5 | 5 | 0,2,3,5 7 | 0 | 6 | 32 | 0,1,5,7 | 7 | 2,7,92 | 3,4,9 | 8 | 9 | 0,1,3,72 8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02959 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
58035 18035 |
Giải ba |
30321 36841 75131 31118 86376 67331 |
Giải tư |
8034 6938 0187 5046 |
Giải năm |
7708 4981 5819 6707 6459 5879 |
Giải sáu |
997 143 514 |
Giải bảy |
68 17 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,8 | 2,32,4,8 | 1 | 4,7,8,9 | | 2 | 1 | 4 | 3 | 12,4,52,8 | 1,3 | 4 | 1,3,6 | 32,5,8 | 5 | 5,92 | 4,7 | 6 | 8 | 0,1,8,9 | 7 | 6,9 | 0,1,3,6 | 8 | 1,5,7 | 1,52,7 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒁏Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số💟 loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|