KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67156 |
Giải nhất |
87191 |
Giải nhì |
38843 44869 |
Giải ba |
89834 75629 53833 73655 12882 12095 |
Giải tư |
1302 8340 6986 4035 |
Giải năm |
6663 5580 5235 2900 8793 1832 |
Giải sáu |
957 725 687 |
Giải bảy |
45 53 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 9 | 0,3,8 | 2 | 5,9 | 3,4,5,6 9 | 3 | 2,3,4,52 7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 2,32,4,5 9 | 5 | 3,5,6,7 | 5,8 | 6 | 3,9 | 3,5,8 | 7 | | | 8 | 0,2,6,7 | 1,2,6 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21173 |
Giải nhất |
03468 |
Giải nhì |
49096 58250 |
Giải ba |
61680 81752 67583 89776 22789 65520 |
Giải tư |
7259 7702 0290 5265 |
Giải năm |
9647 0685 8652 1016 4848 2835 |
Giải sáu |
853 308 578 |
Giải bảy |
06 12 78 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8,9 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 2,6 | 0,1,52 | 2 | 0 | 5,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7,8 | 3,6,8 | 5 | 0,22,3,9 | 0,1,7,9 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 3,6,82 | 0,4,6,72 | 8 | 0,3,5,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14425 |
Giải nhất |
61309 |
Giải nhì |
16047 00496 |
Giải ba |
99095 12374 08450 87992 29249 80001 |
Giải tư |
9205 3423 0712 8014 |
Giải năm |
2723 8410 5648 9972 9830 3200 |
Giải sáu |
310 774 402 |
Giải bảy |
61 18 43 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,6 | 1 | 02,2,4,8 | 0,1,7,9 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 0 | 1,72,9 | 4 | 3,7,8,9 | 0,2,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,42 | 1,4 | 8 | | 0,4 | 9 | 2,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08080 |
Giải nhất |
50169 |
Giải nhì |
59989 98353 |
Giải ba |
03091 75623 77108 74433 06542 13496 |
Giải tư |
5746 9182 2324 1709 |
Giải năm |
5396 0943 4888 0298 6559 6941 |
Giải sáu |
323 573 815 |
Giải bảy |
73 50 92 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8,9 | 4,9 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 32,4 | 22,3,4,5 72 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 5 | 0,3,9 | 3,4,92 | 6 | 9 | | 7 | 32 | 0,8,9 | 8 | 0,2,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97735 |
Giải nhất |
38344 |
Giải nhì |
48842 28743 |
Giải ba |
59951 05454 93522 11802 83827 17086 |
Giải tư |
9034 1496 0759 9913 |
Giải năm |
0657 6443 9758 0393 2143 7987 |
Giải sáu |
907 667 863 |
Giải bảy |
99 38 37 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 3 | 0,2,4,6 | 2 | 2,7 | 1,43,6,9 | 3 | 4,5,7,8 | 3,4,5 | 4 | 2,33,4 | 3 | 5 | 1,4,7,8 9 | 8,9 | 6 | 2,3,7 | 0,2,3,5 6,8 | 7 | | 3,5 | 8 | 6,7 | 5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36231 |
Giải nhất |
10620 |
Giải nhì |
55787 65182 |
Giải ba |
52604 27323 57594 68989 73341 51391 |
Giải tư |
6764 1994 1711 6536 |
Giải năm |
2974 5316 0460 0862 1959 5579 |
Giải sáu |
544 045 748 |
Giải bảy |
17 54 13 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 1,3,4,9 | 1 | 1,3,6,7 | 6,8 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 1,6 | 0,4,5,6 7,92 | 4 | 1,4,5,82 | 4 | 5 | 4,9 | 1,3 | 6 | 0,2,4 | 1,8 | 7 | 4,9 | 42 | 8 | 2,7,9 | 5,7,8 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35221 |
Giải nhất |
72512 |
Giải nhì |
65251 20569 |
Giải ba |
99475 99732 59737 43572 65368 60826 |
Giải tư |
6744 2845 0375 2292 |
Giải năm |
4141 3229 7487 2711 0237 2135 |
Giải sáu |
878 124 863 |
Giải bảy |
36 57 77 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,4,5 | 1 | 1,2 | 1,3,7,9 | 2 | 1,4,6,9 | 6 | 3 | 2,5,6,72 | 2,4 | 4 | 1,4,5 | 3,4,72 | 5 | 1,7 | 2,3 | 6 | 3,8,9 | 32,5,7,8 | 7 | 2,52,7,8 | 6,7,8 | 8 | 7,8 | 2,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ♓t: Xổℱ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của ༒xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|