KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52987 |
Giải nhất |
48260 |
Giải nhì |
05409 53235 |
Giải ba |
92631 31174 29419 02155 30974 43800 |
Giải tư |
1360 3549 3534 3880 |
Giải năm |
8298 4398 0907 1709 2527 5582 |
Giải sáu |
463 957 387 |
Giải bảy |
65 24 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,8 | 0 | 0,7,92 | 3 | 1 | 9 | 8 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | 1,4,5,8 | 2,3,72 | 4 | 9 | 3,5,6,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 02,3,5 | 0,2,5,82 | 7 | 42 | 3,92 | 8 | 0,2,5,72 | 02,1,4 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
85081 |
Giải nhất |
60157 |
Giải nhì |
13104 05763 |
Giải ba |
64150 59489 82216 26825 59445 25463 |
Giải tư |
1987 4935 2161 4149 |
Giải năm |
7667 3294 6857 1967 4679 3000 |
Giải sáu |
714 184 456 |
Giải bảy |
37 03 86 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,3,4 | 6,8 | 1 | 4,6 | | 2 | 5 | 0,62 | 3 | 5,7 | 0,1,8,9 | 4 | 0,5,9 | 2,3,4 | 5 | 0,6,72 | 1,5,8 | 6 | 1,32,72 | 3,52,62,8 | 7 | 9 | | 8 | 1,4,6,7 9 | 4,7,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
54360 |
Giải nhất |
20770 |
Giải nhì |
14712 14224 |
Giải ba |
51794 03451 40740 19081 39455 81753 |
Giải tư |
9758 8176 7132 9884 |
Giải năm |
4232 0204 5914 5607 6763 6540 |
Giải sáu |
599 556 959 |
Giải bảy |
98 45 52 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6,7 | 0 | 4,7 | 5,8 | 1 | 2,4 | 1,32,5 | 2 | 0,4 | 5,6 | 3 | 22 | 0,1,2,8 9 | 4 | 02,5 | 4,5 | 5 | 1,2,3,5 6,8,9 | 5,7 | 6 | 0,3 | 0 | 7 | 0,6 | 5,9 | 8 | 1,4 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
63517 |
Giải nhất |
65257 |
Giải nhì |
31320 07516 |
Giải ba |
76329 86984 06338 59957 32367 61300 |
Giải tư |
4421 2217 4333 2163 |
Giải năm |
1314 0040 7336 8582 1637 8547 |
Giải sáu |
122 379 565 |
Giải bảy |
66 90 78 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,6,72 | 2,8 | 2 | 0,1,2,9 | 32,6 | 3 | 32,6,7,8 | 1,8 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 72 | 1,3,6 | 6 | 3,5,6,7 | 12,3,4,52 6 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 2,4 | 2,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
48935 |
Giải nhất |
24089 |
Giải nhì |
81487 13646 |
Giải ba |
27470 77815 30977 43820 99786 39231 |
Giải tư |
4191 5483 8632 0787 |
Giải năm |
3736 0340 5407 9702 0137 0024 |
Giải sáu |
030 205 482 |
Giải bảy |
12 56 35 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 2,5,7 | 3,9 | 1 | 2,4,5 | 0,1,3,8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,1,2,52 6,7 | 1,2 | 4 | 0,6 | 0,1,32 | 5 | 6 | 3,4,5,8 | 6 | | 0,3,7,82 | 7 | 0,7 | | 8 | 2,3,6,72 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
57873 |
Giải nhất |
92920 |
Giải nhì |
52262 09941 |
Giải ba |
96272 22551 71874 22308 09347 30659 |
Giải tư |
3821 3568 1310 6039 |
Giải năm |
4842 5398 2630 3074 6385 0414 |
Giải sáu |
149 187 436 |
Giải bảy |
85 26 12 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 8 | 22,4,5 | 1 | 0,2,4 | 1,4,6,7 | 2 | 0,12,6 | 7 | 3 | 0,6,9 | 1,72 | 4 | 1,2,7,9 | 82 | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | 2,8 | 4,8 | 7 | 2,3,42 | 0,6,9 | 8 | 52,7 | 3,4,5 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
92056 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
79011 93194 |
Giải ba |
32880 33677 82474 91971 86071 86620 |
Giải tư |
5372 7570 2368 1723 |
Giải năm |
8031 8660 3475 1179 3756 3319 |
Giải sáu |
998 865 755 |
Giải bảy |
44 49 76 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 5,62 | 2,52,7 | 6 | 0,5,8 | 7 | 7 | 02,12,2,4 5,6,7,9 | 6,9 | 8 | 0 | 1,4,7 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꧑Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27ꦏ lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ s🐼ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|