KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16661 |
Giải nhất |
46679 |
Giải nhì |
13718 59536 |
Giải ba |
17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
Giải tư |
1222 3506 9545 8079 |
Giải năm |
5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
Giải sáu |
133 967 533 |
Giải bảy |
69 41 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,8 | 2,4,6,9 | 1 | 0,4,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2 | 32 | 3 | 2,32,6,8 | 0,1,7,9 | 4 | 1,2,5 | 4 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,7,9 | 6,7 | 7 | 4,7,8,92 | 0,1,3,7 | 8 | | 6,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83155 |
Giải nhất |
76256 |
Giải nhì |
62825 25531 |
Giải ba |
24448 85836 31083 71943 00851 20291 |
Giải tư |
9046 9537 3539 1482 |
Giải năm |
6844 9148 2558 3089 1759 6647 |
Giải sáu |
585 278 505 |
Giải bảy |
92 14 56 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,5,9 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 4,5 | 4,8 | 3 | 1,6,7,9 | 1,2,4 | 4 | 3,4,6,7 82 | 0,2,5,8 | 5 | 1,5,62,8 9 | 3,4,52 | 6 | | 3,4 | 7 | 8 | 42,5,7 | 8 | 2,3,5,9 | 3,5,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16856 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
51226 23388 |
Giải ba |
06244 87163 83181 09745 53734 08771 |
Giải tư |
1308 0116 8106 4357 |
Giải năm |
5370 6002 3459 6043 7920 1071 |
Giải sáu |
344 976 850 |
Giải bảy |
22 20 95 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 2,6,8 | 72,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 02,2,6 | 4,6 | 3 | 4 | 3,42 | 4 | 2,3,42,5 | 4,9 | 5 | 0,6,7,9 | 0,1,2,5 7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,12,6 | 0,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47246 |
Giải nhất |
08953 |
Giải nhì |
18365 74345 |
Giải ba |
33285 36833 00341 63796 76072 11891 |
Giải tư |
3794 2960 8875 3436 |
Giải năm |
0803 2321 6963 7810 5839 7190 |
Giải sáu |
718 099 141 |
Giải bảy |
13 78 66 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 3 | 2,42,9 | 1 | 0,3,6,8 | 7 | 2 | 1 | 0,1,3,5 6 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 12,5,6 | 4,6,7,8 | 5 | 3 | 1,3,4,6 9 | 6 | 0,3,5,6 | | 7 | 2,5,8 | 1,7 | 8 | 5 | 3,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47944 |
Giải nhất |
66479 |
Giải nhì |
18332 57117 |
Giải ba |
96712 36527 26890 02368 00291 73628 |
Giải tư |
4691 9204 4309 2488 |
Giải năm |
5289 3006 4375 8697 9833 2441 |
Giải sáu |
685 683 567 |
Giải bảy |
41 89 20 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6,9 | 42,92 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 0,7,8 | 3,7,8 | 3 | 2,3 | 0,4 | 4 | 12,4 | 7,8 | 5 | | 0 | 6 | 7,8 | 1,2,6,9 | 7 | 3,5,9 | 2,6,8 | 8 | 3,5,8,92 | 0,7,82 | 9 | 0,12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41469 |
Giải nhất |
99403 |
Giải nhì |
98005 88717 |
Giải ba |
65694 13769 42748 00026 55662 14551 |
Giải tư |
5980 9543 5960 3249 |
Giải năm |
0512 8675 5628 5131 9260 3919 |
Giải sáu |
944 925 954 |
Giải bảy |
47 40 14 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,8 | 0 | 3,5 | 3,5 | 1 | 2,4,6,7 9 | 1,6 | 2 | 5,6,8 | 0,4 | 3 | 1 | 1,4,5,9 | 4 | 0,3,4,7 8,9 | 0,2,7 | 5 | 1,4 | 1,2 | 6 | 02,2,92 | 1,4 | 7 | 5 | 2,4 | 8 | 0 | 1,4,62 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23026 |
Giải nhất |
91214 |
Giải nhì |
55042 43376 |
Giải ba |
49211 87052 15211 97626 24134 71980 |
Giải tư |
9987 2398 7296 7223 |
Giải năm |
2673 3040 3714 6883 1942 8377 |
Giải sáu |
725 386 778 |
Giải bảy |
80 75 25 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | | 12 | 1 | 12,42 | 42,5 | 2 | 3,52,62 | 2,7,8 | 3 | 4 | 12,3 | 4 | 0,22 | 22,7 | 5 | 2 | 22,7,8,9 | 6 | | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 8,9 | 7,9 | 8 | 02,3,6,7 | 7 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦬ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng củ𒁃a xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần q𒈔uay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|