KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87832 |
Giải nhất |
15171 |
Giải nhì |
89898 01405 |
Giải ba |
20257 08198 89811 80001 12885 28027 |
Giải tư |
8295 0312 7867 0739 |
Giải năm |
7313 4770 9660 3263 7126 8479 |
Giải sáu |
068 301 289 |
Giải bảy |
08 87 63 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 12,5,8 | 02,1,7 | 1 | 1,22,3 | 12,3 | 2 | 6,7 | 1,62 | 3 | 2,9 | | 4 | | 0,8,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0,32,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 0,1,9 | 0,6,92 | 8 | 5,7,9 | 3,7,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15198 |
Giải nhất |
46408 |
Giải nhì |
14352 59178 |
Giải ba |
62980 88091 38430 63628 75150 64114 |
Giải tư |
7009 8722 2251 5663 |
Giải năm |
2706 0299 4537 6438 7702 9303 |
Giải sáu |
816 418 235 |
Giải bảy |
74 55 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,4,6 8,9 | 5,9 | 1 | 4,6,8 | 0,2,5 | 2 | 2,8 | 0,6 | 3 | 0,5,7,8 | 0,1,7 | 4 | | 3,5,8 | 5 | 0,1,2,5 | 0,1 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,8 | 0,1,2,3 7,9 | 8 | 0,5 | 0,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59143 |
Giải nhất |
59154 |
Giải nhì |
55444 42951 |
Giải ba |
03454 24285 29948 58244 84237 21418 |
Giải tư |
0506 7853 8662 0137 |
Giải năm |
6022 3594 0199 0644 7758 3810 |
Giải sáu |
616 314 428 |
Giải bảy |
33 80 07 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,7 | 5 | 1 | 0,4,6,8 | 2,6 | 2 | 2,8 | 3,4,5,7 | 3 | 3,72 | 1,43,52,9 | 4 | 3,43,8 | 8 | 5 | 1,3,42,8 | 0,1 | 6 | 2 | 0,32 | 7 | 3 | 1,2,4,5 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72697 |
Giải nhất |
69833 |
Giải nhì |
92316 94948 |
Giải ba |
67622 32351 34005 87837 51876 73534 |
Giải tư |
2274 3518 3525 3090 |
Giải năm |
7136 3453 5734 1966 5827 7205 |
Giải sáu |
176 519 235 |
Giải bảy |
40 59 23 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 52 | 5 | 1 | 6,8,9 | 2 | 2 | 2,3,5,7 8 | 2,3,5 | 3 | 3,42,5,6 7 | 32,7 | 4 | 0,8 | 02,2,3 | 5 | 1,3,9 | 1,3,6,72 | 6 | 6 | 2,3,9 | 7 | 4,62 | 1,2,4 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97368 |
Giải nhất |
32204 |
Giải nhì |
12666 80816 |
Giải ba |
07170 43553 06418 61929 64268 72858 |
Giải tư |
4460 6965 0199 5432 |
Giải năm |
4514 8452 9808 3562 2867 4216 |
Giải sáu |
212 372 135 |
Giải bảy |
58 61 20 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 2,4,62,8 | 1,3,5,6 7,9 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 2,5 | 0,1 | 4 | | 3,6 | 5 | 2,3,82 | 12,6 | 6 | 0,1,2,5 6,7,82 | 6 | 7 | 0,2 | 0,1,52,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34437 |
Giải nhất |
11034 |
Giải nhì |
67862 09983 |
Giải ba |
34322 55937 03959 10388 49459 60605 |
Giải tư |
6760 0670 1942 4032 |
Giải năm |
5191 6966 6552 7465 6057 6765 |
Giải sáu |
937 113 067 |
Giải bảy |
99 24 29 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3 | 2,3,4,5 6 | 2 | 2,4,9 | 1,8 | 3 | 2,4,73 | 2,3 | 4 | 2 | 0,62 | 5 | 2,7,92 | 6 | 6 | 0,2,52,6 7 | 33,5,6 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 3,8 | 2,52,7,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61083 |
Giải nhất |
11047 |
Giải nhì |
18456 72071 |
Giải ba |
90002 32708 30962 41724 55844 66358 |
Giải tư |
7401 7926 0773 7908 |
Giải năm |
5056 2780 6528 5967 3618 4065 |
Giải sáu |
212 055 309 |
Giải bảy |
77 88 41 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,82,9 | 0,4,7 | 1 | 2,8 | 0,1,6 | 2 | 4,6,8 | 7,82 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7 | 5,6 | 5 | 5,62,8 | 2,52 | 6 | 2,5,7 | 4,6,7 | 7 | 1,3,7 | 02,1,2,5 8 | 8 | 0,32,8 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒆙Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ s𝓀ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|