Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34522 |
Giải nhất |
06075 |
Giải nhì |
92383 12338 |
Giải ba |
18734 46727 45559 23827 39281 39679 |
Giải tư |
9684 4537 3766 2357 |
Giải năm |
4037 7702 7666 0629 8919 0076 |
Giải sáu |
593 949 175 |
Giải bảy |
07 56 29 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | 8 | 1 | 9 | 0,2 | 2 | 2,72,92 | 8,9 | 3 | 4,72,8 | 3,8 | 4 | 9 | 72 | 5 | 6,7,9 | 5,62,7 | 6 | 62 | 0,22,32,5 | 7 | 52,6,9 | 3 | 8 | 1,3,4 | 0,1,22,4 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68877 |
Giải nhất |
33663 |
Giải nhì |
73355 55310 |
Giải ba |
93944 37602 38660 65623 86378 00886 |
Giải tư |
1196 0585 8750 6293 |
Giải năm |
4430 0212 4691 3878 7692 1939 |
Giải sáu |
963 097 100 |
Giải bảy |
73 23 49 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 0,2 | 0,1,9 | 2 | 32 | 22,62,7,9 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5,8 | 5 | 0,5 | 8,9 | 6 | 0,32 | 7,92 | 7 | 3,7,82 | 72 | 8 | 5,6 | 3,4 | 9 | 1,2,3,6 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25750 |
Giải nhất |
20753 |
Giải nhì |
53096 99387 |
Giải ba |
64131 09377 96437 94980 18667 82164 |
Giải tư |
4917 4852 0874 6485 |
Giải năm |
8444 8650 1047 7104 9466 1624 |
Giải sáu |
616 445 207 |
Giải bảy |
43 77 10 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 0,6,7,8 | 5 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 1,7 | 0,2,4,6 7 | 4 | 3,4,5,7 | 4,8 | 5 | 02,2,3 | 1,6,9 | 6 | 4,6,7 | 0,1,3,4 6,72,8 | 7 | 4,72 | 1 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91517 |
Giải nhất |
01034 |
Giải nhì |
40564 86226 |
Giải ba |
37433 25922 81344 17264 41058 09983 |
Giải tư |
4454 1623 2418 1964 |
Giải năm |
3025 1809 0463 4665 4993 8678 |
Giải sáu |
862 870 601 |
Giải bảy |
30 96 95 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 7,8 | 2,6 | 2 | 2,3,5,6 | 2,3,6,8 9 | 3 | 0,3,4 | 3,4,5,63 | 4 | 4 | 2,6,7,9 | 5 | 4,8 | 2,9 | 6 | 2,3,43,5 | 1 | 7 | 0,5,8 | 1,5,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24260 |
Giải nhất |
25051 |
Giải nhì |
99541 35288 |
Giải ba |
66604 93995 58244 60029 02201 03564 |
Giải tư |
0633 7631 3292 4288 |
Giải năm |
9658 9188 3397 6359 5338 0864 |
Giải sáu |
312 138 348 |
Giải bảy |
96 73 50 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0,3,4,5 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 1,3,82 | 0,4,63 | 4 | 1,4,8 | 9 | 5 | 0,1,8,9 | 9 | 6 | 0,43 | 9 | 7 | 3 | 32,4,5,83 | 8 | 83 | 2,5 | 9 | 2,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94078 |
Giải nhất |
13536 |
Giải nhì |
82310 78298 |
Giải ba |
28246 50868 47716 65485 29589 59016 |
Giải tư |
5904 7523 6654 6534 |
Giải năm |
9754 0327 4486 2708 8718 6227 |
Giải sáu |
656 669 373 |
Giải bảy |
48 28 39 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | | 1 | 0,62,8 | | 2 | 3,72,8 | 2,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 0,3,52 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 42,6 | 12,3,4,5 8 | 6 | 8,9 | 22 | 7 | 3,8 | 0,1,2,4 6,7,9 | 8 | 5,6,9 | 3,6,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18527 |
Giải nhất |
34231 |
Giải nhì |
80062 57485 |
Giải ba |
23441 11709 09142 76456 56167 66507 |
Giải tư |
2231 5072 5243 3039 |
Giải năm |
8048 2940 3335 3992 0724 5030 |
Giải sáu |
703 707 995 |
Giải bảy |
99 95 76 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,72,9 | 32,4 | 1 | 5 | 4,6,7,9 | 2 | 4,7 | 0,4 | 3 | 0,12,5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,3 8 | 1,3,8,92 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 2,7 | 02,2,6 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 5 | 0,3,9 | 9 | 2,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 🍒ꦕXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ♍ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|