Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
25333 |
Giải nhất |
65118 |
Giải nhì |
44155 89458 |
Giải ba |
93082 44886 45770 05022 72885 32612 |
Giải tư |
7039 2137 1894 2174 |
Giải năm |
6167 0262 4508 9252 6533 0582 |
Giải sáu |
491 214 196 |
Giải bảy |
37 88 69 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 2,4,8 | 1,2,5,6 82 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32,72,9 | 1,7,9 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 2,5,8 | 8,9 | 6 | 2,7,9 | 32,6 | 7 | 0,4 | 0,1,5,8 | 8 | 22,5,6,8 | 3,6 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
65694 |
Giải nhất |
80171 |
Giải nhì |
29886 20697 |
Giải ba |
73992 57837 06218 01454 18892 58660 |
Giải tư |
0217 3988 6633 3443 |
Giải năm |
9978 9822 4820 0849 7633 8702 |
Giải sáu |
492 096 051 |
Giải bảy |
74 33 10 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2 | 5,7 | 1 | 0,72,8 | 0,2,93 | 2 | 0,2 | 33,4 | 3 | 33,7 | 5,7,9 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,4 | 8,9 | 6 | 0 | 12,3,9 | 7 | 1,4,8 | 1,7,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 23,4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
17705 |
Giải nhất |
00144 |
Giải nhì |
09232 26251 |
Giải ba |
53599 26866 23572 68353 09577 52954 |
Giải tư |
4677 1983 6011 0901 |
Giải năm |
6488 3338 1809 5634 5690 1035 |
Giải sáu |
699 685 645 |
Giải bảy |
87 30 16 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,5,9 | 0,1,5 | 1 | 1,6 | 3,7 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,4,5 8 | 3,4,5 | 4 | 4,5 | 0,3,4,8 | 5 | 1,3,4,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 2,72 | 3,8 | 8 | 3,5,7,8 | 0,92 | 9 | 0,92 |
|
|
Giải ĐB |
63297 |
Giải nhất |
65729 |
Giải nhì |
44893 86306 |
Giải ba |
39671 30121 95042 40845 07863 76344 |
Giải tư |
1730 5383 1273 0142 |
Giải năm |
3930 2430 9837 2119 6994 7402 |
Giải sáu |
923 489 194 |
Giải bảy |
55 46 79 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 2,6 | 1,2,7 | 1 | 1,9 | 0,42 | 2 | 1,3,9 | 2,6,7,8 9 | 3 | 03,7 | 4,92 | 4 | 22,4,5,6 | 4,5 | 5 | 5 | 0,4 | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 1,3,9 | | 8 | 3,9 | 1,2,7,8 | 9 | 3,42,7 |
|
|
Giải ĐB |
82297 |
Giải nhất |
13311 |
Giải nhì |
16443 09405 |
Giải ba |
92084 69660 92161 39657 01268 38300 |
Giải tư |
9558 0725 6745 1259 |
Giải năm |
1030 6207 6390 6200 1202 0819 |
Giải sáu |
451 900 549 |
Giải bảy |
68 89 80 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3,6,8 9 | 0 | 03,2,5,7 | 1,5,6 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 3,5,9 | 0,2,4,6 | 5 | 1,7,8,9 | | 6 | 0,1,5,82 | 0,5,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 0,4,9 | 1,4,5,8 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
97734 |
Giải nhất |
58493 |
Giải nhì |
49762 51935 |
Giải ba |
03064 54365 97448 00329 75100 67838 |
Giải tư |
6008 9597 1968 7837 |
Giải năm |
2086 0811 5992 9301 3982 6541 |
Giải sáu |
299 836 526 |
Giải bảy |
10 86 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,8 | 0,1,4 | 1 | 0,1 | 6,8,92 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,5,6,7 8 | 3,6 | 4 | 1,8 | 3,6,8 | 5 | | 2,3,82 | 6 | 2,4,5,8 | 3,9 | 7 | | 0,3,4,6 | 8 | 2,5,62 | 2,9 | 9 | 22,3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
13304 |
Giải nhất |
33760 |
Giải nhì |
06198 79995 |
Giải ba |
14296 90658 05995 93833 10127 83562 |
Giải tư |
7466 7263 6154 7084 |
Giải năm |
2302 3296 9586 9809 9729 2798 |
Giải sáu |
162 854 616 |
Giải bảy |
34 35 87 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 6 | 0,62 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 0,3,52,8 | 4 | 5 | 3,4,92 | 5 | 42,8 | 1,6,8,92 | 6 | 0,22,3,6 | 2,8 | 7 | | 5,92 | 8 | 4,6,7 | 0,2 | 9 | 52,62,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦦổ số kiến ꧂thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vꦬé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|