Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16555 |
Giải nhất |
22355 |
Giải nhì |
91071 08291 |
Giải ba |
23379 24029 89587 57243 90678 28977 |
Giải tư |
0204 7900 1464 7154 |
Giải năm |
3657 8221 4938 0090 2313 0815 |
Giải sáu |
845 487 806 |
Giải bảy |
64 01 21 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 12,9 | 1,4 | 3 | 8 | 0,5,62 | 4 | 3,5 | 1,4,52 | 5 | 4,52,7 | 0 | 6 | 42 | 0,5,7,82 | 7 | 1,7,8,9 | 3,7 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69074 |
Giải nhất |
38913 |
Giải nhì |
01138 74267 |
Giải ba |
65979 98908 83382 42040 67792 10326 |
Giải tư |
8371 4144 2373 3317 |
Giải năm |
1710 6048 6288 2850 9246 2188 |
Giải sáu |
945 833 936 |
Giải bảy |
55 39 24 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0,3,7 | 8,9 | 2 | 4,6 | 1,3,7 | 3 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 4 | 0,4,5,6 8 | 4,5 | 5 | 0,5 | 2,3,4 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 1,3,4,9 | 0,3,4,82 | 8 | 2,82 | 3,7 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95428 |
Giải nhất |
30407 |
Giải nhì |
60748 11540 |
Giải ba |
64485 50237 64676 18437 70926 11459 |
Giải tư |
8613 9125 1839 0041 |
Giải năm |
6054 0662 0223 5689 2545 6718 |
Giải sáu |
897 430 928 |
Giải bảy |
21 99 47 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 3,8 | 6 | 2 | 1,3,5,6 82 | 1,2 | 3 | 0,72,9 | 5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 2,4,8 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 2 | 0,32,4,8 9 | 7 | 6 | 1,22,4 | 8 | 5,7,9 | 3,5,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67655 |
Giải nhất |
63365 |
Giải nhì |
81448 49915 |
Giải ba |
14173 37198 93119 49576 94294 20952 |
Giải tư |
3161 0940 8797 8388 |
Giải năm |
0486 1868 7088 8906 6334 5508 |
Giải sáu |
506 950 354 |
Giải bảy |
84 83 59 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 62,8 | 6 | 1 | 2,5,9 | 1,5 | 2 | | 7,8 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 0,2,4,5 9 | 02,7,8 | 6 | 1,5,8 | 9 | 7 | 3,6 | 0,4,6,82 9 | 8 | 3,4,6,82 | 1,5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69577 |
Giải nhất |
57571 |
Giải nhì |
30906 55440 |
Giải ba |
53283 56757 84491 61989 95406 58869 |
Giải tư |
1194 4546 9967 0152 |
Giải năm |
6804 4108 1435 8705 7160 6670 |
Giải sáu |
858 950 719 |
Giải bảy |
98 44 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | 4,5,62,8 | 72,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 5,8 | 3 | 5 | 0,4,9 | 4 | 0,4,6 | 0,3 | 5 | 0,2,3,7 8 | 02,4 | 6 | 0,7,9 | 5,6,7 | 7 | 0,12,7 | 0,5,9 | 8 | 3,9 | 1,6,8 | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33989 |
Giải nhất |
78835 |
Giải nhì |
18084 19201 |
Giải ba |
22770 10711 93836 14535 36351 77905 |
Giải tư |
8192 8182 2913 1215 |
Giải năm |
2404 8156 4356 5497 2716 5090 |
Giải sáu |
453 068 192 |
Giải bảy |
04 31 28 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,42,5 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,5,6 | 8,92 | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 1,53,6 | 02,8 | 4 | | 0,1,33 | 5 | 1,3,62 | 1,3,52 | 6 | 8 | 9 | 7 | 0 | 2,6 | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 0,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08709 |
Giải nhất |
48921 |
Giải nhì |
74776 95362 |
Giải ba |
03404 10183 12726 07753 95202 76202 |
Giải tư |
1994 7056 5990 3900 |
Giải năm |
0805 2875 2483 6740 8851 5980 |
Giải sáu |
777 939 633 |
Giải bảy |
10 94 79 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 9 | 0 | 0,22,4,5 9 | 2,5 | 1 | 0 | 02,6 | 2 | 1,6 | 3,5,82 | 3 | 3,4,9 | 0,3,92 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 1,3,6 | 2,5,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 0,32 | 0,3,7 | 9 | 0,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𓆏Xổ số kiến thiết Thái Bì𒐪nh
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 𒆙lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|