KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY
|
Giải ĐB |
62970 |
Giải nhất |
39467 |
Giải nhì |
40628 04048 |
Giải ba |
85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tư |
6711 8324 0621 5607 |
Giải năm |
1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáu |
954 545 397 |
Giải bảy |
63 29 28 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1,2,4,52 | 1 | 1,5,7,8 | | 2 | 1,4,84,9 | 6,9 | 3 | | 2,5,7 | 4 | 1,5,6,8 | 1,4 | 5 | 12,4,8 | 4 | 6 | 3,7 | 0,1,6,9 | 7 | 0,4 | 1,24,4,5 9 | 8 | | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
|
Giải ĐB |
38038 |
Giải nhất |
02475 |
Giải nhì |
03846 53934 |
Giải ba |
90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tư |
8318 6981 8615 9513 |
Giải năm |
8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáu |
729 766 938 |
Giải bảy |
85 12 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,6,82 | 1 | 2,3,5,8 | 1,3,4,8 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 2,3,4,7 82 | 3 | 4 | 2,6,8 | 1,7,8 | 5 | 6 | 4,5,6 | 6 | 1,6 | 0,3 | 7 | 5,92 | 1,2,32,4 | 8 | 12,2,5 | 2,72 | 9 | |
|
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
|
Giải ĐB |
87360 |
Giải nhất |
29463 |
Giải nhì |
59670 85173 |
Giải ba |
59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tư |
4173 1112 3763 1888 |
Giải năm |
1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáu |
163 177 086 |
Giải bảy |
95 45 08 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 2,3,82 | 1,5,7,9 | 2 | | 1,64,72 | 3 | 7 | 0 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 2,5,8 | 8 | 6 | 0,34,9 | 3,7 | 7 | 0,2,32,7 | 0,12,5,8 | 8 | 6,8 | 6 | 9 | 1,2,5 |
|
20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU
|
Giải ĐB |
57057 |
Giải nhất |
21341 |
Giải nhì |
46196 43234 |
Giải ba |
70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tư |
5292 6921 1013 2912 |
Giải năm |
2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáu |
499 353 222 |
Giải bảy |
52 24 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,2,4,5 | 1 | 2,3 | 1,2,5,9 | 2 | 1,2,4,5 | 1,3,5 | 3 | 3,4 | 0,2,3,9 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 1,2,3,7 | 92 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 7,8,9 | 9 | 2,4,62,8 9 |
|
10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT
|
Giải ĐB |
38223 |
Giải nhất |
77286 |
Giải nhì |
90185 84473 |
Giải ba |
08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tư |
7394 0605 4471 5963 |
Giải năm |
1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáu |
706 481 999 |
Giải bảy |
06 39 93 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,64,7 | 7,8 | 1 | 5 | 6 | 2 | 3,7 | 2,6,7,9 | 3 | 9 | 8,9 | 4 | | 02,1,7,8 | 5 | | 04,83 | 6 | 2,3 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 1,4,5,63 | 3,9 | 9 | 3,4,72,9 |
|
20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS
|
Giải ĐB |
35627 |
Giải nhất |
13260 |
Giải nhì |
96217 17317 |
Giải ba |
28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tư |
1425 0878 0269 6048 |
Giải năm |
4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáu |
568 558 529 |
Giải bảy |
44 24 37 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 4,5,6,9 | 1 | 3,4,72 | | 2 | 4,5,7,9 | 1,72 | 3 | 7 | 1,2,4 | 4 | 0,1,4,6 7,8 | 2 | 5 | 1,8 | 4,9 | 6 | 0,1,8,9 | 12,2,3,4 | 7 | 32,8 | 4,5,6,7 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 1,6,9 |
|
13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR
|
Giải ĐB |
93178 |
Giải nhất |
49592 |
Giải nhì |
64119 45960 |
Giải ba |
32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tư |
7688 4100 2489 4062 |
Giải năm |
0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáu |
258 412 013 |
Giải bảy |
08 11 61 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,82 | 12,62 | 1 | 12,2,3,7 9 | 1,6,9 | 2 | 73 | 1 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 8 | | 6 | 0,12,2 | 1,23,3 | 7 | 8 | 02,5,7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,82 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ🦩t: ꦫXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số mi꧂ền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ 🍷/ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|