KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG
|
Giải ĐB |
14577 |
Giải nhất |
66388 |
Giải nhì |
72506 57508 |
Giải ba |
00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tư |
2019 7061 7062 9014 |
Giải năm |
1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáu |
308 532 193 |
Giải bảy |
40 82 90 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 12,2,4,5 6,82 | 02,6 | 1 | 4,8,9 | 0,3,6,82 | 2 | | 9 | 3 | 2,9 | 0,1 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 1,2,6 | 4,5,7 | 7 | 0,7,9 | 02,1,8 | 8 | 22,8 | 1,3,7 | 9 | 0,3 |
|
11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF
|
Giải ĐB |
56732 |
Giải nhất |
82355 |
Giải nhì |
29094 60755 |
Giải ba |
55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
Giải tư |
9490 4407 1910 7277 |
Giải năm |
2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
Giải sáu |
758 160 919 |
Giải bảy |
88 89 65 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 0,4,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2,7 | 0,1,8,92 | 4 | 3,8 | 52,6 | 5 | 1,52,8,9 | 6 | 6 | 0,5,6,7 | 0,3,6,7 | 7 | 7 | 4,5,8 | 8 | 4,8,92 | 1,2,5,82 | 9 | 0,42 |
|
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
|
Giải ĐB |
03257 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
21865 30155 |
Giải ba |
62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tư |
6066 8357 7220 9032 |
Giải năm |
5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáu |
347 930 724 |
Giải bảy |
90 59 43 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | | 32,6,9 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 0,22 | 0,2 | 4 | 3,7,9 | 5,6 | 5 | 5,72,8,9 | 62 | 6 | 1,2,3,5 62,8 | 4,52 | 7 | 0 | 5,6,8,9 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
27434 |
Giải nhì |
06579 72188 |
Giải ba |
23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tư |
7725 7756 1294 7069 |
Giải năm |
5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáu |
478 396 881 |
Giải bảy |
89 67 42 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,9 | 72,8 | 1 | 4,6 | 4,6 | 2 | 52 | 3 | 3 | 3,4 | 1,3,92 | 4 | 2 | 0,22 | 5 | 6 | 0,1,5,8 9 | 6 | 2,7,9 | 6 | 7 | 12,8,9 | 7,8 | 8 | 1,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 0,42,6 |
|
5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB
|
Giải ĐB |
36904 |
Giải nhất |
34735 |
Giải nhì |
42033 38294 |
Giải ba |
20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
Giải tư |
8906 8147 9572 2463 |
Giải năm |
0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
Giải sáu |
133 594 076 |
Giải bảy |
56 13 20 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 42,62,92 | | 1 | 2,3,6 | 1,3,7 | 2 | 0 | 1,33,6,72 | 3 | 2,33,5,9 | 02,6,92 | 4 | 7 | 3 | 5 | 6 | 02,1,5,7 | 6 | 0,3,4 | 4 | 7 | 2,32,6 | | 8 | | 02,3 | 9 | 42 |
|
18DA-10DA-13DA-3DA-16DA-19DA-6DA-20DA
|
Giải ĐB |
06245 |
Giải nhất |
38517 |
Giải nhì |
40644 70647 |
Giải ba |
81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
Giải tư |
7806 3861 3836 2974 |
Giải năm |
8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
Giải sáu |
364 482 020 |
Giải bảy |
15 86 76 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 32,62 | 5,6 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 02 | 02 | 3 | 6 | 4,6,7,82 | 4 | 4,5,7,9 | 1,4,6,7 8,9 | 5 | 1 | 02,3,7,8 | 6 | 1,4,5 | 1,4,7 | 7 | 4,5,6,7 | | 8 | 2,42,5,6 | 4 | 9 | 5 |
|
19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ
|
Giải ĐB |
91706 |
Giải nhất |
82736 |
Giải nhì |
43914 21410 |
Giải ba |
62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tư |
3044 7942 3115 2346 |
Giải năm |
2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáu |
346 956 814 |
Giải bảy |
55 83 76 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 | 4 | 1 | 0,42,5 | 4,5,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 6 | 12,42 | 4 | 1,2,42,64 | 1,5,7,8 | 5 | 2,3,5,6 9 | 0,3,44,5 7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhꦇật: Xജổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số l✃oại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|